Chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang New Zealand Dollar (NZD)
OMNI/NZD: 1 OMNI ≈ $2.48 NZD
Omni Thị trường hôm nay
Omni đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $2.48. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng NZD là $2,461,371.75. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng NZD đã giảm $-0.0003343, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng NZD là $300.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5862.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang NZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang NZD là $2.48 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Omni
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.34 | +1.05% | |
![]() Spot | $ 3.31 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.34 | +1.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.34, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.05%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.34 và +1.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.34 và +1.21%.
Bảng chuyển đổi Omni sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi OMNI sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 2.48NZD |
2OMNI | 4.96NZD |
3OMNI | 7.45NZD |
4OMNI | 9.93NZD |
5OMNI | 12.42NZD |
6OMNI | 14.90NZD |
7OMNI | 17.39NZD |
8OMNI | 19.87NZD |
9OMNI | 22.35NZD |
10OMNI | 24.84NZD |
100OMNI | 248.43NZD |
500OMNI | 1,242.17NZD |
1000OMNI | 2,484.34NZD |
5000OMNI | 12,421.70NZD |
10000OMNI | 24,843.40NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 0.4025OMNI |
2NZD | 0.805OMNI |
3NZD | 1.20OMNI |
4NZD | 1.61OMNI |
5NZD | 2.01OMNI |
6NZD | 2.41OMNI |
7NZD | 2.81OMNI |
8NZD | 3.22OMNI |
9NZD | 3.62OMNI |
10NZD | 4.02OMNI |
1000NZD | 402.52OMNI |
5000NZD | 2,012.60OMNI |
10000NZD | 4,025.21OMNI |
50000NZD | 20,126.06OMNI |
100000NZD | 40,252.13OMNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang NZD và từ NZD sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NZD sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $1.55 USD |
![]() | €1.39 EUR |
![]() | ₹129.49 INR |
![]() | Rp23,513.09 IDR |
![]() | $2.1 CAD |
![]() | £1.16 GBP |
![]() | ฿51.12 THB |
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽143.23 RUB |
![]() | R$8.43 BRL |
![]() | د.إ5.69 AED |
![]() | ₺52.91 TRY |
![]() | ¥10.93 CNY |
![]() | ¥223.2 JPY |
![]() | $12.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.55 USD, 1 OMNI = €1.39 EUR, 1 OMNI = ₹129.49 INR , 1 OMNI = Rp23,513.09 IDR,1 OMNI = $2.1 CAD, 1 OMNI = £1.16 GBP, 1 OMNI = ฿51.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
LEO chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.67 |
![]() | 0.003699 |
![]() | 0.1567 |
![]() | 312.07 |
![]() | 130.11 |
![]() | 0.4965 |
![]() | 2.42 |
![]() | 311.79 |
![]() | 438.69 |
![]() | 1,850.92 |
![]() | 1,322.00 |
![]() | 0.1576 |
![]() | 206,633.15 |
![]() | 0.003711 |
![]() | 31.55 |
![]() | 22.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Gate.io AMA com Weave6- Infraestrutura de Negociação de Ativos Omnichain
Gate.io organizou uma sessão de Pergunte-me Qualquer Coisa (AMA) com Ethan, Líder de Negócios da Weave6 na Comunidade de Troca da Gate.io.

O protocolo OMNI perdeu 1300 ETH em um ataque de reentrada!
NFT space remains a popular target of attack despite a slowing in sales.

Protocolo LayerZero: A Ascensão Inexorável dos Omni-chain NFTs
Compreensão global da nova direcção de desenvolvimento da NFT de cadeia múltipla para cadeia omni

O Espaço Somnium
Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

O que é criar um projeto de geração de conteúdo multimodal com base em enxames e agente omni modal

A Elevação da Abstração de Cadeia

O que é FBTC? Tudo o que você precisa saber sobre FBTC

Abord: Visão geral da AGREGAÇÃO de toda a cadeia DEX

Bifrost: O Padrão de Estaqueamento Líquido para Qualquer Rede
