Chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Swedish Krona (SEK)
OMNI/SEK: 1 OMNI ≈ kr15.77 SEK
Omni Thị trường hôm nay
Omni đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Swedish Krona (SEK) là kr15.76. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng SEK là kr99,141,815.07. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng SEK đã giảm kr-0.0003439, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng SEK là kr1,908.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr3.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang SEK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang SEK là kr15.76 SEK, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/SEK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/SEK trong ngày qua.
Giao dịch Omni
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.43 | +3.67% | |
![]() Spot | $ 3.36 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.44 | +3.83% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.43, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.67%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.43 và +3.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.44 và +3.83%.
Bảng chuyển đổi Omni sang Swedish Krona
Bảng chuyển đổi OMNI sang SEK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 15.76SEK |
2OMNI | 31.53SEK |
3OMNI | 47.30SEK |
4OMNI | 63.06SEK |
5OMNI | 78.83SEK |
6OMNI | 94.60SEK |
7OMNI | 110.36SEK |
8OMNI | 126.13SEK |
9OMNI | 141.90SEK |
10OMNI | 157.67SEK |
100OMNI | 1,576.70SEK |
500OMNI | 7,883.53SEK |
1000OMNI | 15,767.06SEK |
5000OMNI | 78,835.32SEK |
10000OMNI | 157,670.65SEK |
Bảng chuyển đổi SEK sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SEK | 0.06342OMNI |
2SEK | 0.1268OMNI |
3SEK | 0.1902OMNI |
4SEK | 0.2536OMNI |
5SEK | 0.3171OMNI |
6SEK | 0.3805OMNI |
7SEK | 0.4439OMNI |
8SEK | 0.5073OMNI |
9SEK | 0.5708OMNI |
10SEK | 0.6342OMNI |
10000SEK | 634.23OMNI |
50000SEK | 3,171.16OMNI |
100000SEK | 6,342.33OMNI |
500000SEK | 31,711.67OMNI |
1000000SEK | 63,423.34OMNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang SEK và từ SEK sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang SEK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SEK sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $1.55 USD |
![]() | €1.39 EUR |
![]() | ₹129.49 INR |
![]() | Rp23,513.09 IDR |
![]() | $2.1 CAD |
![]() | £1.16 GBP |
![]() | ฿51.12 THB |
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽143.23 RUB |
![]() | R$8.43 BRL |
![]() | د.إ5.69 AED |
![]() | ₺52.91 TRY |
![]() | ¥10.93 CNY |
![]() | ¥223.2 JPY |
![]() | $12.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.55 USD, 1 OMNI = €1.39 EUR, 1 OMNI = ₹129.49 INR , 1 OMNI = Rp23,513.09 IDR,1 OMNI = $2.1 CAD, 1 OMNI = £1.16 GBP, 1 OMNI = ฿51.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SEK
ETH chuyển đổi sang SEK
USDT chuyển đổi sang SEK
XRP chuyển đổi sang SEK
BNB chuyển đổi sang SEK
SOL chuyển đổi sang SEK
USDC chuyển đổi sang SEK
ADA chuyển đổi sang SEK
DOGE chuyển đổi sang SEK
TRX chuyển đổi sang SEK
STETH chuyển đổi sang SEK
SMART chuyển đổi sang SEK
WBTC chuyển đổi sang SEK
LINK chuyển đổi sang SEK
TON chuyển đổi sang SEK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SEK, ETH sang SEK, USDT sang SEK, BNB sang SEK, SOL sang SEK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.13 |
![]() | 0.0005833 |
![]() | 0.02455 |
![]() | 49.16 |
![]() | 20.58 |
![]() | 0.07889 |
![]() | 0.379 |
![]() | 49.14 |
![]() | 69.25 |
![]() | 291.65 |
![]() | 205.91 |
![]() | 0.02464 |
![]() | 31,752.64 |
![]() | 0.0005841 |
![]() | 3.43 |
![]() | 13.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swedish Krona nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SEK sang GT, SEK sang USDT,SEK sang BTC,SEK sang ETH,SEK sang USBT , SEK sang PEPE, SEK sang EIGEN, SEK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Swedish Krona
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang SEK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Swedish Krona (SEK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Swedish Krona trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Swedish Krona?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Swedish Krona không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swedish Krona (SEK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Gate.io AMA avec Weave6 - Infrastructure de trading d'actifs omnichain
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Ethan, Business Lead de Weave6 dans la communauté d'échange Gate.io.

OMNI, un protocole NFT, a perdu 1300ETH dans une attaque de réentrance
L_espace NFT reste une cible d_attaque populaire malgré un ralentissement des ventes.

L’espace Somnium
Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Qu'est-ce que Create A Multi Modal Content Generation Project Based on Swarms and Omni Modal Agent

L'essor de l'abstraction de chaîne

Qu'est-ce que FBTC ? Tout ce que vous devez savoir sur FBTC

Abord : Présentation du DEX d’agrégation All-Chain

Bifrost: Le standard du staking liquide pour n'importe quelle chaîne
