logo OmniChuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Tongan Paʻanga (TOP)

OMNI/TOP: 1 OMNIT$3.56 TOP

logo Omni
OMNI
logo TOP
TOP

Lần cập nhật mới nhất :

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Tongan Paʻanga (TOP) là T$3.56. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng TOP là T$5,063,151.50. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng TOP đã giảm T$-0.0003325, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng TOP là T$431.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T$0.8408.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang TOP

T$3.56-0.01%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang TOP là T$3.56 TOP, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/TOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/TOP trong ngày qua.

Giao dịch Omni

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo OmniOMNI/USDT
Spot
$ 3.32
+2.84%
logo OmniOMNI/USDC
Spot
$ 3.31
+0.00%
logo OmniOMNI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3.32
+2.97%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.32, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.84%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.32 và +2.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.32 và +2.97%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Tongan Paʻanga

Bảng chuyển đổi OMNI sang TOP

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo TOP
1OMNI
3.56TOP
2OMNI
7.12TOP
3OMNI
10.68TOP
4OMNI
14.25TOP
5OMNI
17.81TOP
6OMNI
21.37TOP
7OMNI
24.94TOP
8OMNI
28.50TOP
9OMNI
32.06TOP
10OMNI
35.63TOP
100OMNI
356.31TOP
500OMNI
1,781.57TOP
1000OMNI
3,563.14TOP
5000OMNI
17,815.70TOP
10000OMNI
35,631.40TOP

Bảng chuyển đổi TOP sang OMNI

logo TOPSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1TOP
0.2806OMNI
2TOP
0.5613OMNI
3TOP
0.8419OMNI
4TOP
1.12OMNI
5TOP
1.40OMNI
6TOP
1.68OMNI
7TOP
1.96OMNI
8TOP
2.24OMNI
9TOP
2.52OMNI
10TOP
2.80OMNI
1000TOP
280.65OMNI
5000TOP
1,403.25OMNI
10000TOP
2,806.51OMNI
50000TOP
14,032.56OMNI
100000TOP
28,065.13OMNI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang TOP và từ TOP sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang TOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TOP sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.55 USD, 1 OMNI = €1.39 EUR, 1 OMNI = ₹129.49 INR , 1 OMNI = Rp23,513.09 IDR,1 OMNI = $2.1 CAD, 1 OMNI = £1.16 GBP, 1 OMNI = ฿51.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TOP, ETH sang TOP, USDT sang TOP, BNB sang TOP, SOL sang TOP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TOP
TOP
logo GTGT
9.53
logo BTCBTC
0.002587
logo ETHETH
0.1095
logo USDTUSDT
217.54
logo XRPXRP
91.70
logo BNBBNB
0.347
logo SOLSOL
1.67
logo USDCUSDC
217.43
logo ADAADA
309.96
logo DOGEDOGE
1,293.74
logo TRXTRX
925.67
logo STETHSTETH
0.1099
logo SMARTSMART
141,191.03
logo WBTCWBTC
0.002584
logo LINKLINK
15.29
logo LEOLEO
21.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tongan Paʻanga nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TOP sang GT, TOP sang USDT,TOP sang BTC,TOP sang ETH,TOP sang USBT , TOP sang PEPE, TOP sang EIGEN, TOP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omni của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Tongan Paʻanga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang TOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Omni

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Tongan Paʻanga (TOP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Tongan Paʻanga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Tongan Paʻanga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Tongan Paʻanga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tongan Paʻanga (TOP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.