logo OmniChuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Tanzanian Shilling (TZS)

OMNI/TZS: 1 OMNISh4,211.92 TZS

logo Omni
OMNI
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh4,211.92. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng TZS là Sh7,074,828,864,898.92. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng TZS đã giảm Sh-0.0003439, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng TZS là Sh509,724.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh993.90.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang TZS

Sh4,211.92-0.01%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang TZS là Sh4,211.92 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Omni

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo OmniOMNI/USDT
Spot
$ 3.43
+3.67%
logo OmniOMNI/USDC
Spot
$ 3.36
-0.02%
logo OmniOMNI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3.44
+3.83%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.43, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.67%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.43 và +3.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.44 và +3.83%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi OMNI sang TZS

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1OMNI
4,211.92TZS
2OMNI
8,423.84TZS
3OMNI
12,635.76TZS
4OMNI
16,847.69TZS
5OMNI
21,059.61TZS
6OMNI
25,271.53TZS
7OMNI
29,483.45TZS
8OMNI
33,695.38TZS
9OMNI
37,907.30TZS
10OMNI
42,119.22TZS
100OMNI
421,192.27TZS
500OMNI
2,105,961.36TZS
1000OMNI
4,211,922.72TZS
5000OMNI
21,059,613.62TZS
10000OMNI
42,119,227.25TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang OMNI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1TZS
0.0002374OMNI
2TZS
0.0004748OMNI
3TZS
0.0007122OMNI
4TZS
0.0009496OMNI
5TZS
0.001187OMNI
6TZS
0.001424OMNI
7TZS
0.001661OMNI
8TZS
0.001899OMNI
9TZS
0.002136OMNI
10TZS
0.002374OMNI
1000000TZS
237.42OMNI
5000000TZS
1,187.10OMNI
10000000TZS
2,374.21OMNI
50000000TZS
11,871.06OMNI
100000000TZS
23,742.12OMNI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang TZS và từ TZS sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.55 USD, 1 OMNI = €1.39 EUR, 1 OMNI = ₹129.49 INR , 1 OMNI = Rp23,513.09 IDR,1 OMNI = $2.1 CAD, 1 OMNI = £1.16 GBP, 1 OMNI = ฿51.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007976
logo BTCBTC
0.000002183
logo ETHETH
0.00009191
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.07707
logo BNBBNB
0.0002953
logo SOLSOL
0.001418
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.2592
logo DOGEDOGE
1.09
logo TRXTRX
0.7708
logo STETHSTETH
0.00009225
logo SMARTSMART
118.86
logo WBTCWBTC
0.000002186
logo LINKLINK
0.01284
logo TONTON
0.05027

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omni của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Omni

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.