Chuyển đổi 1 OPCAT (OPCAT) sang Nepalese Rupee (NPR)
OPCAT/NPR: 1 OPCAT ≈ रू18.62 NPR
OPCAT Thị trường hôm nay
OPCAT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPCAT được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू18.62. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000.00 OPCAT, tổng vốn hóa thị trường của OPCAT tính bằng NPR là रू52,272,280,362.73. Trong 24h qua, giá của OPCAT tính bằng NPR đã giảm रू-0.002092, thể hiện mức giảm -1.48%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCAT tính bằng NPR là रू224.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू8.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OPCAT sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OPCAT sang NPR là रू18.62 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -1.48% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OPCAT/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCAT/NPR trong ngày qua.
Giao dịch OPCAT
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1393 | -1.48% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OPCAT/USDT là $0.1393, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.48%, Giá giao dịch Giao ngay OPCAT/USDT là $0.1393 và -1.48%, và Giá giao dịch Hợp đồng OPCAT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi OPCAT sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi OPCAT sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPCAT | 18.62NPR |
2OPCAT | 37.24NPR |
3OPCAT | 55.86NPR |
4OPCAT | 74.48NPR |
5OPCAT | 93.10NPR |
6OPCAT | 111.72NPR |
7OPCAT | 130.34NPR |
8OPCAT | 148.96NPR |
9OPCAT | 167.58NPR |
10OPCAT | 186.20NPR |
100OPCAT | 1,862.09NPR |
500OPCAT | 9,310.47NPR |
1000OPCAT | 18,620.94NPR |
5000OPCAT | 93,104.70NPR |
10000OPCAT | 186,209.41NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang OPCAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.0537OPCAT |
2NPR | 0.1074OPCAT |
3NPR | 0.1611OPCAT |
4NPR | 0.2148OPCAT |
5NPR | 0.2685OPCAT |
6NPR | 0.3222OPCAT |
7NPR | 0.3759OPCAT |
8NPR | 0.4296OPCAT |
9NPR | 0.4833OPCAT |
10NPR | 0.537OPCAT |
10000NPR | 537.02OPCAT |
50000NPR | 2,685.14OPCAT |
100000NPR | 5,370.29OPCAT |
500000NPR | 26,851.48OPCAT |
1000000NPR | 53,702.97OPCAT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OPCAT sang NPR và từ NPR sang OPCAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OPCAT sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang OPCAT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1OPCAT phổ biến
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | ৳16.65 BDT |
![]() | Ft49.09 HUF |
![]() | kr1.46 NOK |
![]() | د.م.1.35 MAD |
![]() | Nu.11.64 BTN |
![]() | лв0.24 BGN |
![]() | KSh17.98 KES |
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | $2.7 MXN |
![]() | $581.05 COP |
![]() | ₪0.53 ILS |
![]() | $129.56 CLP |
![]() | रू18.62 NPR |
![]() | ₾0.38 GEL |
![]() | د.ت0.42 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OPCAT = $undefined USD, 1 OPCAT = € EUR, 1 OPCAT = ₹ INR , 1 OPCAT = Rp IDR,1 OPCAT = $ CAD, 1 OPCAT = £ GBP, 1 OPCAT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
AVAX chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1577 |
![]() | 0.00004317 |
![]() | 0.00186 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.006 |
![]() | 0.02685 |
![]() | 3.74 |
![]() | 19.12 |
![]() | 5.05 |
![]() | 16.34 |
![]() | 0.001861 |
![]() | 2,501.94 |
![]() | 0.00004334 |
![]() | 0.244 |
![]() | 0.1687 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPCAT hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPCAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPCAT sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OPCAT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPCAT sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPCAT sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPCAT (OPCAT)

POPCAT 是什么?可以在哪里购买 POPCAT 代币?
据 Gate.io 行情数据显示,POPCAT 当前报价0.187美元,24小时涨幅为13.5%。

POPCAT 日内大涨超25%,POPCAT 未来前景如何?
POPCAT meme币在2024年一度逼近20亿美元市值关口,标志着2021年以来动物类 meme 币的喜好转变。

POPCAT 市值突破10亿美元,前景如何?
POPCAT 当前流通市值12.16亿美元,在全加密货币市场排名第59,成为第一支市值突破10亿美元的猫咪类 meme 币。

POPCAT 会成为第一支市值突破10亿美元的猫咪类 meme 币吗?
POPCAT 日内较低点上涨超10%,成为猫咪类 meme 币中表现最好的代币。