Chuyển đổi 1 Optimism (OP) sang Belarusian Ruble (BYN)
OP/BYN: 1 OP ≈ Br2.69 BYN
Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP được chuyển đổi thành Belarusian Ruble (BYN) là Br2.68. Với nguồn cung lưu hành là 1,620,710,000.00 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng BYN là Br14,198,826,589.95. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng BYN đã giảm Br-0.02782, thể hiện mức giảm -3.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng BYN là Br15.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br1.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OP sang BYN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang BYN là Br2.68 BYN, với tỷ lệ thay đổi là -3.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OP/BYN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/BYN trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8297 | -2.98% | |
![]() Spot | $ 0.841 | -3.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8292 | -3.76% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OP/USDT là $0.8297, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.98%, Giá giao dịch Giao ngay OP/USDT là $0.8297 và -2.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng OP/USDT là $0.8292 và -3.76%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Belarusian Ruble
Bảng chuyển đổi OP sang BYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 2.68BYN |
2OP | 5.37BYN |
3OP | 8.06BYN |
4OP | 10.74BYN |
5OP | 13.43BYN |
6OP | 16.12BYN |
7OP | 18.81BYN |
8OP | 21.49BYN |
9OP | 24.18BYN |
10OP | 26.87BYN |
100OP | 268.73BYN |
500OP | 1,343.65BYN |
1000OP | 2,687.30BYN |
5000OP | 13,436.50BYN |
10000OP | 26,873.00BYN |
Bảng chuyển đổi BYN sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BYN | 0.3721OP |
2BYN | 0.7442OP |
3BYN | 1.11OP |
4BYN | 1.48OP |
5BYN | 1.86OP |
6BYN | 2.23OP |
7BYN | 2.60OP |
8BYN | 2.97OP |
9BYN | 3.34OP |
10BYN | 3.72OP |
1000BYN | 372.12OP |
5000BYN | 1,860.60OP |
10000BYN | 3,721.20OP |
50000BYN | 18,606.03OP |
100000BYN | 37,212.06OP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OP sang BYN và từ BYN sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OP sang BYN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BYN sang OP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ৳98.53 BDT |
![]() | Ft290.49 HUF |
![]() | kr8.65 NOK |
![]() | د.م.7.98 MAD |
![]() | Nu.68.87 BTN |
![]() | лв1.44 BGN |
![]() | KSh106.37 KES |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $15.99 MXN |
![]() | $3,438.33 COP |
![]() | ₪3.11 ILS |
![]() | $766.67 CLP |
![]() | रू110.19 NPR |
![]() | ₾2.24 GEL |
![]() | د.ت2.5 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OP = $undefined USD, 1 OP = € EUR, 1 OP = ₹ INR , 1 OP = Rp IDR,1 OP = $ CAD, 1 OP = £ GBP, 1 OP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BYN
ETH chuyển đổi sang BYN
USDT chuyển đổi sang BYN
XRP chuyển đổi sang BYN
BNB chuyển đổi sang BYN
SOL chuyển đổi sang BYN
USDC chuyển đổi sang BYN
ADA chuyển đổi sang BYN
DOGE chuyển đổi sang BYN
TRX chuyển đổi sang BYN
STETH chuyển đổi sang BYN
SMART chuyển đổi sang BYN
PI chuyển đổi sang BYN
WBTC chuyển đổi sang BYN
LEO chuyển đổi sang BYN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BYN, ETH sang BYN, USDT sang BYN, BNB sang BYN, SOL sang BYN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.66 |
![]() | 0.001912 |
![]() | 0.08316 |
![]() | 153.42 |
![]() | 68.58 |
![]() | 0.2653 |
![]() | 1.25 |
![]() | 153.30 |
![]() | 219.75 |
![]() | 939.76 |
![]() | 686.70 |
![]() | 0.08285 |
![]() | 101,234.01 |
![]() | 92.81 |
![]() | 0.001921 |
![]() | 15.80 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Belarusian Ruble nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BYN sang GT, BYN sang USDT,BYN sang BTC,BYN sang ETH,BYN sang USBT , BYN sang PEPE, BYN sang EIGEN, BYN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Belarusian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Belarusian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại bằng Belarusian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang BYN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Belarusian Ruble (BYN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Belarusian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Belarusian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Belarusian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Belarusian Ruble (BYN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

POPCATは今日25%以上上昇し、POPCATの将来の展望は何ですか?
POPCATミームコインは、2024年に20億ドルの時価総額に接近し、2021年以来、動物ミームコインへの好みの変化を示しています。

AESOP Token: AI最適化Aesoperatorオペレーティングシステム
AIインテリジェントエージェントの分野を革新するAESOPトークンの可能性を探索し、Aesoperatorオペレーティングシステムがエージェントの効率を最適化し、タスク管理能力を向上させる方法を学びます。

Top Hat (HAT): ソラナ上のAIエージェントインフラストラクチャプラットフォームとそのトクノミクス
HATのトークノミクスがエコシステムの成長を推進する方法、ソーシャルインタラクションから資産管理まで、そしてソラナの高性能インフラストラクチャがAIイノベーションをサポートする方法を探索します。

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application
Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?
革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション
GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション