Chuyển đổi 1 Orange (ORNJ) sang South Korean Won (KRW)
ORNJ/KRW: 1 ORNJ ≈ ₩21.11 KRW
Orange Thị trường hôm nay
Orange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orange được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩21.10. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,850,000.00 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của Orange tính bằng KRW là ₩2,469,949,385,231.20. Trong 24h qua, giá của Orange tính bằng KRW đã tăng ₩0.0008609, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.74%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orange tính bằng KRW là ₩1,065.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩14.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ORNJ sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang KRW là ₩21.10 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +5.74% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ORNJ/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Orange
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01586 | +4.41% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ORNJ/USDT là $0.01586, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.41%, Giá giao dịch Giao ngay ORNJ/USDT là $0.01586 và +4.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng ORNJ/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Orange sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ORNJ sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORNJ | 21.10KRW |
2ORNJ | 42.21KRW |
3ORNJ | 63.32KRW |
4ORNJ | 84.43KRW |
5ORNJ | 105.54KRW |
6ORNJ | 126.65KRW |
7ORNJ | 147.76KRW |
8ORNJ | 168.87KRW |
9ORNJ | 189.98KRW |
10ORNJ | 211.09KRW |
100ORNJ | 2,110.99KRW |
500ORNJ | 10,554.98KRW |
1000ORNJ | 21,109.97KRW |
5000ORNJ | 105,549.88KRW |
10000ORNJ | 211,099.77KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ORNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.04737ORNJ |
2KRW | 0.09474ORNJ |
3KRW | 0.1421ORNJ |
4KRW | 0.1894ORNJ |
5KRW | 0.2368ORNJ |
6KRW | 0.2842ORNJ |
7KRW | 0.3315ORNJ |
8KRW | 0.3789ORNJ |
9KRW | 0.4263ORNJ |
10KRW | 0.4737ORNJ |
10000KRW | 473.70ORNJ |
50000KRW | 2,368.54ORNJ |
100000KRW | 4,737.09ORNJ |
500000KRW | 23,685.48ORNJ |
1000000KRW | 47,370.96ORNJ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ORNJ sang KRW và từ KRW sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ORNJ sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ORNJ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | ៛64.43 KHR |
![]() | Le359.6 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$0.04 TOP |
![]() | Bs.S0.58 VES |
![]() | ﷼3.97 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | ؋1.1 AFN |
![]() | ƒ0.03 ANG |
![]() | ƒ0.03 AWG |
![]() | FBu46.02 BIF |
![]() | $0.02 BMD |
![]() | Bs.0.11 BOB |
![]() | FC45.1 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ORNJ = $undefined USD, 1 ORNJ = € EUR, 1 ORNJ = ₹ INR , 1 ORNJ = Rp IDR,1 ORNJ = $ CAD, 1 ORNJ = £ GBP, 1 ORNJ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01574 |
![]() | 0.0000043 |
![]() | 0.0001802 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1529 |
![]() | 0.0005988 |
![]() | 0.002626 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.5136 |
![]() | 2.13 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.0001804 |
![]() | 247.63 |
![]() | 0.000004317 |
![]() | 0.0249 |
![]() | 0.1012 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orange của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orange (ORNJ)

Una guía para comprar y vender el último precio de las monedas FORM
La moneda FORM, como núcleo del ecosistema SocialFi, está reconfigurando el modelo económico de las redes sociales.

YZi Labs realiza una inversión estratégica en Plume Network para acelerar la adopción de RWA
El Director de Inversiones de YZi Labs, Max Coniglio, enfatizó la importancia estratégica de esta inversión

Bubblemaps (BMT): Aportando transparencia a la distribución de tokens en Web3
Bubblemaps es una plataforma de análisis de blockchain que crea representaciones visuales de la propiedad de tokens en diversas redes.

Noticias diarias | La Fed anunciará su decisión sobre la tasa de interés mañana por la mañana, el aumento intradiario más alto de BMT superó el 100%
Los futuros de Solana de CME estuvieron fríos en el primer día de negociación

PancakeSwap: El líder en comercio descentralizado en 2025
Para 2025, desde entradas de capital hasta actualizaciones tecnológicas, PancakeSwap está redefiniendo el futuro de DeFi (Finanzas Descentralizadas).

CAKE Coin: La estrella en ascenso en el campo DeFi en 2025
La moneda CAKE es el token nativo de PancakeSwap, un intercambio descentralizado (DEX) que opera en una red blockchain de alta eficiencia.