Chuyển đổi 1 Orange (ORNJ) sang Norwegian Krone (NOK)
ORNJ/NOK: 1 ORNJ ≈ kr0.16 NOK
Orange Thị trường hôm nay
Orange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORNJ được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.1613. Với nguồn cung lưu hành là 87,850,000.00 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của ORNJ tính bằng NOK là kr148,737,986.91. Trong 24h qua, giá của ORNJ tính bằng NOK đã giảm kr-0.0003682, thể hiện mức giảm -2.34%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORNJ tính bằng NOK là kr8.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1123.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ORNJ sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang NOK là kr0.16 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -2.34% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ORNJ/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Orange
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01537 | -1.72% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ORNJ/USDT là $0.01537, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.72%, Giá giao dịch Giao ngay ORNJ/USDT là $0.01537 và -1.72%, và Giá giao dịch Hợp đồng ORNJ/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Orange sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi ORNJ sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORNJ | 0.16NOK |
2ORNJ | 0.32NOK |
3ORNJ | 0.48NOK |
4ORNJ | 0.64NOK |
5ORNJ | 0.8NOK |
6ORNJ | 0.96NOK |
7ORNJ | 1.12NOK |
8ORNJ | 1.29NOK |
9ORNJ | 1.45NOK |
10ORNJ | 1.61NOK |
1000ORNJ | 161.31NOK |
5000ORNJ | 806.57NOK |
10000ORNJ | 1,613.15NOK |
50000ORNJ | 8,065.79NOK |
100000ORNJ | 16,131.58NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang ORNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 6.19ORNJ |
2NOK | 12.39ORNJ |
3NOK | 18.59ORNJ |
4NOK | 24.79ORNJ |
5NOK | 30.99ORNJ |
6NOK | 37.19ORNJ |
7NOK | 43.39ORNJ |
8NOK | 49.59ORNJ |
9NOK | 55.79ORNJ |
10NOK | 61.99ORNJ |
100NOK | 619.90ORNJ |
500NOK | 3,099.50ORNJ |
1000NOK | 6,199.01ORNJ |
5000NOK | 30,995.09ORNJ |
10000NOK | 61,990.19ORNJ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ORNJ sang NOK và từ NOK sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ORNJ sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang ORNJ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.28 INR |
![]() | Rp233.16 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.51 THB |
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | ₽1.42 RUB |
![]() | R$0.08 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.52 TRY |
![]() | ¥0.11 CNY |
![]() | ¥2.21 JPY |
![]() | $0.12 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ORNJ = $0.02 USD, 1 ORNJ = €0.01 EUR, 1 ORNJ = ₹1.28 INR , 1 ORNJ = Rp233.16 IDR,1 ORNJ = $0.02 CAD, 1 ORNJ = £0.01 GBP, 1 ORNJ = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.09 |
![]() | 0.000565 |
![]() | 0.02398 |
![]() | 47.65 |
![]() | 19.91 |
![]() | 0.07575 |
![]() | 0.3676 |
![]() | 47.61 |
![]() | 67.16 |
![]() | 281.59 |
![]() | 202.16 |
![]() | 0.02409 |
![]() | 31,780.83 |
![]() | 0.0005661 |
![]() | 4.74 |
![]() | 3.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orange của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orange (ORNJ)

Una guía para comprar y vender el último precio de las monedas FORM
La moneda FORM, como núcleo del ecosistema SocialFi, está reconfigurando el modelo económico de las redes sociales.

YZi Labs realiza una inversión estratégica en Plume Network para acelerar la adopción de RWA
El Director de Inversiones de YZi Labs, Max Coniglio, enfatizó la importancia estratégica de esta inversión

Bubblemaps (BMT): Aportando transparencia a la distribución de tokens en Web3
Bubblemaps es una plataforma de análisis de blockchain que crea representaciones visuales de la propiedad de tokens en diversas redes.

Noticias diarias | La Fed anunciará su decisión sobre la tasa de interés mañana por la mañana, el aumento intradiario más alto de BMT superó el 100%
Los futuros de Solana de CME estuvieron fríos en el primer día de negociación

PancakeSwap: El líder en comercio descentralizado en 2025
Para 2025, desde entradas de capital hasta actualizaciones tecnológicas, PancakeSwap está redefiniendo el futuro de DeFi (Finanzas Descentralizadas).

CAKE Coin: La estrella en ascenso en el campo DeFi en 2025
La moneda CAKE es el token nativo de PancakeSwap, un intercambio descentralizado (DEX) que opera en una red blockchain de alta eficiencia.