Chuyển đổi 1 Orbs (ORBS) sang Armenian Dram (AMD)
ORBS/AMD: 1 ORBS ≈ ֏7.57 AMD
Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORBS được chuyển đổi thành Armenian Dram (AMD) là ֏7.57. Với nguồn cung lưu hành là 4,557,456,400.00 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của ORBS tính bằng AMD là ֏13,372,089,635,044.18. Trong 24h qua, giá của ORBS tính bằng AMD đã giảm ֏-0.000009804, thể hiện mức giảm -0.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBS tính bằng AMD là ֏139.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏1.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ORBS sang AMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang AMD là ֏7.57 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ORBS/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/AMD trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0196 | -0.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01961 | +0.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ORBS/USDT là $0.0196, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.2%, Giá giao dịch Giao ngay ORBS/USDT là $0.0196 và -0.2%, và Giá giao dịch Hợp đồng ORBS/USDT là $0.01961 và +0.05%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi ORBS sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 7.57AMD |
2ORBS | 15.14AMD |
3ORBS | 22.72AMD |
4ORBS | 30.29AMD |
5ORBS | 37.86AMD |
6ORBS | 45.44AMD |
7ORBS | 53.01AMD |
8ORBS | 60.59AMD |
9ORBS | 68.16AMD |
10ORBS | 75.73AMD |
100ORBS | 757.37AMD |
500ORBS | 3,786.88AMD |
1000ORBS | 7,573.76AMD |
5000ORBS | 37,868.81AMD |
10000ORBS | 75,737.63AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.132ORBS |
2AMD | 0.264ORBS |
3AMD | 0.3961ORBS |
4AMD | 0.5281ORBS |
5AMD | 0.6601ORBS |
6AMD | 0.7922ORBS |
7AMD | 0.9242ORBS |
8AMD | 1.05ORBS |
9AMD | 1.18ORBS |
10AMD | 1.32ORBS |
1000AMD | 132.03ORBS |
5000AMD | 660.17ORBS |
10000AMD | 1,320.34ORBS |
50000AMD | 6,601.73ORBS |
100000AMD | 13,203.47ORBS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ORBS sang AMD và từ AMD sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ORBS sang AMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AMD sang ORBS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ৳2.34 BDT |
![]() | Ft6.89 HUF |
![]() | kr0.21 NOK |
![]() | د.م.0.19 MAD |
![]() | Nu.1.63 BTN |
![]() | лв0.03 BGN |
![]() | KSh2.52 KES |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.38 MXN |
![]() | $81.55 COP |
![]() | ₪0.07 ILS |
![]() | $18.18 CLP |
![]() | रू2.61 NPR |
![]() | ₾0.05 GEL |
![]() | د.ت0.06 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ORBS = $undefined USD, 1 ORBS = € EUR, 1 ORBS = ₹ INR , 1 ORBS = Rp IDR,1 ORBS = $ CAD, 1 ORBS = £ GBP, 1 ORBS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
TON chuyển đổi sang AMD
LINK chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05406 |
![]() | 0.00001476 |
![]() | 0.0006431 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.5526 |
![]() | 0.002032 |
![]() | 0.00938 |
![]() | 1.29 |
![]() | 6.79 |
![]() | 1.74 |
![]() | 5.52 |
![]() | 0.0006455 |
![]() | 855.86 |
![]() | 0.00001485 |
![]() | 0.3191 |
![]() | 0.08355 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT,AMD sang BTC,AMD sang ETH,AMD sang USBT , AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

A subida da Cronos (CRO): Emissão de tokens controversa e o efeito Trump a impulsionar o pump
Como o núcleo do ecossistema da Crypto.com, a emissão de tokens CRO tem desencadeado intensas discussões de governança do Cronos.

Os Melhores Exchanges de Criptomoeda para Iniciantes em 2025: Um Guia Abrangente para Compra Segura de Cripto
Para os novatos, é crucial escolher uma plataforma de negociação segura, estável e totalmente funcional antes de entrar no mercado de criptomoedas.

Por que o token Scallop (SCA), a estrela do DeFi na blockchain, está continuamente caindo?
Scallop é um protocolo de finanças descentralizadas (DeFi) baseado na blockchain Sui, com serviços de empréstimo peer-to-peer no seu núcleo

Rede Particle: infraestrutura Web3 e soluções de gestão de identidade descentralizada em 2025
O artigo centra-se na sua inovadora tecnologia de Contas Universais, analisa as vantagens da gestão de identidade descentralizada e explica como a interoperabilidade entre blockchains irá mudar o ecossistema Web3.

O que é o projeto Bubblemaps? Como negociar tokens BMT?
Bubblemaps é uma plataforma inovadora de análise de dados on-chain.

Previsão de Preço do Token TOSHI: Possibilidade e Desafios de Ultrapassar os $0.01
TOSHI nasceu na rede Layer2 Base chain, e a sua posição não é apenas uma simples moeda meme.
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Análise dos Dez Melhores Projetos de Camada 3 (L3)

O que é que eu penso da prova biométrica de identidade?

Explorando o Protocolo DeFi THENA (THE)

Gate Research: BTC recupera para $57,000; Solana, Meme Coins e outros setores sobem mais de 20%

LD Capital: A Rede Aberta: Usando o Telegram para explorar a interconexão entre Web2 e Web3
