Chuyển đổi 1 Orbs (ORBS) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
ORBS/KWD: 1 ORBS ≈ د.ك0.01 KWD
Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbs được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.005974. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,557,456,400.00 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của Orbs tính bằng KWD là د.ك8,305,325.10. Trong 24h qua, giá của Orbs tính bằng KWD đã tăng د.ك0.0002267, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbs tính bằng KWD là د.ك0.1099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.00143.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ORBS sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang KWD là د.ك0.00 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +1.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ORBS/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01944 | +0.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01945 | +1.57% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ORBS/USDT là $0.01944, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.98%, Giá giao dịch Giao ngay ORBS/USDT là $0.01944 và +0.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng ORBS/USDT là $0.01945 và +1.57%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ORBS sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 0.00KWD |
2ORBS | 0.01KWD |
3ORBS | 0.01KWD |
4ORBS | 0.02KWD |
5ORBS | 0.02KWD |
6ORBS | 0.03KWD |
7ORBS | 0.04KWD |
8ORBS | 0.04KWD |
9ORBS | 0.05KWD |
10ORBS | 0.05KWD |
100000ORBS | 597.80KWD |
500000ORBS | 2,989.00KWD |
1000000ORBS | 5,978.00KWD |
5000000ORBS | 29,890.00KWD |
10000000ORBS | 59,780.00KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 167.28ORBS |
2KWD | 334.56ORBS |
3KWD | 501.84ORBS |
4KWD | 669.12ORBS |
5KWD | 836.40ORBS |
6KWD | 1,003.68ORBS |
7KWD | 1,170.96ORBS |
8KWD | 1,338.24ORBS |
9KWD | 1,505.52ORBS |
10KWD | 1,672.80ORBS |
100KWD | 16,728.00ORBS |
500KWD | 83,640.01ORBS |
1000KWD | 167,280.02ORBS |
5000KWD | 836,400.13ORBS |
10000KWD | 1,672,800.26ORBS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ORBS sang KWD và từ KWD sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ORBS sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang ORBS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₩26.1 KRW |
![]() | ₴0.81 UAH |
![]() | NT$0.63 TWD |
![]() | ₨5.44 PKR |
![]() | ₱1.09 PHP |
![]() | $0.03 AUD |
![]() | Kč0.44 CZK |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | RM0.08 MYR |
![]() | zł0.08 PLN |
![]() | kr0.2 SEK |
![]() | R0.34 ZAR |
![]() | Rs5.98 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.03 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ORBS = $undefined USD, 1 ORBS = € EUR, 1 ORBS = ₹ INR , 1 ORBS = Rp IDR,1 ORBS = $ CAD, 1 ORBS = £ GBP, 1 ORBS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
TON chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 68.52 |
![]() | 0.01871 |
![]() | 0.7855 |
![]() | 1,639.08 |
![]() | 668.16 |
![]() | 2.57 |
![]() | 11.58 |
![]() | 1,639.34 |
![]() | 8,848.88 |
![]() | 2,224.64 |
![]() | 7,215.10 |
![]() | 0.7907 |
![]() | 1,084,222.39 |
![]() | 0.0186 |
![]() | 108.15 |
![]() | 448.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

SPICE代币:Lowlife Forms游戏宇宙的核心与科幻RPG的未来
文章介绍了SPICE如何推动游戏、AI和加密文化的融合,以及Lowlife Forms独特的NPC系统和用户资产创作机制。

第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%
MUBARAK 上线涨超50倍

MUBARAK代币:分析从Meme代币到实用区块链项目的过渡
这份分析客观评估了MUBARAK币的特点,最近的市场表现以及投资者在考虑这种新兴加密货币之前应该了解的关键信息。

CZ与MUBARAK代币,加密市场的新焦点
赵长鹏(CZ)通过PancakeSwap购买价值约600美元的MUBARAK代币,引发了市场热议和价格的剧烈波动。

GRASS 代币价格多少?Grass 是什么项目?
投资者可以通过 Gate.io 交易所轻松地买卖GRASS代币,参与到这个新兴的AI数据收集网络中来。

Hyperliquid 是什么?可以在哪里购买 HYPE 代币?
Hyperliquid的崛起不仅仅源于其技术创新,更重要的是其独特的社区驱动发展模式。