Chuyển đổi 1 Ordinals (ORDI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
ORDI/CNY: 1 ORDI ≈ ¥62.07 CNY
Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordinals được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥62.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000.00 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng CNY là ¥9,193,362,068.35. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng CNY đã tăng ¥0.1894, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng CNY là ¥680.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.40.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ORDI sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang CNY là ¥62.06 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ORDI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 8.85 | +2.07% | |
![]() Spot | $ 8.75 | +3.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 8.84 | +1.56% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ORDI/USDT là $8.85, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.07%, Giá giao dịch Giao ngay ORDI/USDT là $8.85 và +2.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng ORDI/USDT là $8.84 và +1.56%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ORDI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 61.92CNY |
2ORDI | 123.85CNY |
3ORDI | 185.78CNY |
4ORDI | 247.70CNY |
5ORDI | 309.63CNY |
6ORDI | 371.56CNY |
7ORDI | 433.48CNY |
8ORDI | 495.41CNY |
9ORDI | 557.34CNY |
10ORDI | 619.27CNY |
100ORDI | 6,192.70CNY |
500ORDI | 30,963.54CNY |
1000ORDI | 61,927.09CNY |
5000ORDI | 309,635.48CNY |
10000ORDI | 619,270.96CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.01614ORDI |
2CNY | 0.03229ORDI |
3CNY | 0.04844ORDI |
4CNY | 0.06459ORDI |
5CNY | 0.08074ORDI |
6CNY | 0.09688ORDI |
7CNY | 0.113ORDI |
8CNY | 0.1291ORDI |
9CNY | 0.1453ORDI |
10CNY | 0.1614ORDI |
10000CNY | 161.48ORDI |
50000CNY | 807.40ORDI |
100000CNY | 1,614.80ORDI |
500000CNY | 8,074.01ORDI |
1000000CNY | 16,148.02ORDI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ORDI sang CNY và từ CNY sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ORDI sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang ORDI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $8.78 USD |
![]() | €7.87 EUR |
![]() | ₹733.5 INR |
![]() | Rp133,190.28 IDR |
![]() | $11.91 CAD |
![]() | £6.59 GBP |
![]() | ฿289.59 THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽811.35 RUB |
![]() | R$47.76 BRL |
![]() | د.إ32.24 AED |
![]() | ₺299.68 TRY |
![]() | ¥61.93 CNY |
![]() | ¥1,264.33 JPY |
![]() | $68.41 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ORDI = $8.78 USD, 1 ORDI = €7.87 EUR, 1 ORDI = ₹733.5 INR , 1 ORDI = Rp133,190.28 IDR,1 ORDI = $11.91 CAD, 1 ORDI = £6.59 GBP, 1 ORDI = ฿289.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.51 |
![]() | 0.0008531 |
![]() | 0.03756 |
![]() | 70.90 |
![]() | 31.82 |
![]() | 0.1241 |
![]() | 0.5626 |
![]() | 70.88 |
![]() | 97.26 |
![]() | 414.92 |
![]() | 316.85 |
![]() | 0.03788 |
![]() | 43,597.66 |
![]() | 41.14 |
![]() | 0.0008632 |
![]() | 7.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)


Daily News | Ordinals Releases Genesis Rune, Wormhole Begins Airdrop Claims; The New Phase of the Arbitrum Foundation Funding Program; Global Market Is Flat
ผู้ก่อตั้งของ Ordinals ได้เปิดตัว genesis rune และ Wormhole ประกาศเริ่มการเรียกร้อง airdrop_ เฟสใหม่ของโครงการทุน Arbitrum Foundation

ความเหลือเชื่ออีกครั้งกระตุ้นความหลังในการโกง

ข่าวประจำวัน | รัสเซียจะมีกฎหมายสำหรับสกุลเงินดิจิทัล; ORDI และ 1000SATS เพิ่

Bitcoin_s "In_ion Vulnerability" ได้รับการจัดอันดับให้เป็นความเสี่ยงปานกลางโดย US National Vulnerability Database โดยมีมูลค่าตลาดสูงกว่า SATS ORDI

Luke พูดว่าสิ่งที่เขาพูดจะเป็นจริงหรือไม่? วันหนึ่ง $ORDI และ $SATS ของคุณจะจางหายอย่างกะทันหันหรือไม่?
Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

ORDI เกมแห่งความสนใจ

คำจารึกบนเชน: ยุคฟื้นฟูศิลปวิทยาของ BTC

โทเค็น BRC20 5 อันดับแรกที่คุณควรรู้

ประวัติย่อของ Bit Ecology - เขียนในช่วงเวลาก่อนที่จะเกิดการเพิ่มจำนวน Bit Ecology

โทเค็นจารึก 5 อันดับแรกที่แสดงอยู่บน Gate.io
