Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)
PAR/IDR: 1 PAR ≈ Rp15,897.88 IDR
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,897.88. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng IDR là Rp540,428,974,068,116.78. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng IDR đã giảm Rp-0.006856, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng IDR là Rp84,950.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,464.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang IDR là Rp15,897.88 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PAR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 15,897.88IDR |
2PAR | 31,795.76IDR |
3PAR | 47,693.64IDR |
4PAR | 63,591.53IDR |
5PAR | 79,489.41IDR |
6PAR | 95,387.29IDR |
7PAR | 111,285.18IDR |
8PAR | 127,183.06IDR |
9PAR | 143,080.94IDR |
10PAR | 158,978.83IDR |
100PAR | 1,589,788.30IDR |
500PAR | 7,948,941.50IDR |
1000PAR | 15,897,883.01IDR |
5000PAR | 79,489,415.06IDR |
10000PAR | 158,978,830.13IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000629PAR |
2IDR | 0.0001258PAR |
3IDR | 0.0001887PAR |
4IDR | 0.0002516PAR |
5IDR | 0.0003145PAR |
6IDR | 0.0003774PAR |
7IDR | 0.0004403PAR |
8IDR | 0.0005032PAR |
9IDR | 0.0005661PAR |
10IDR | 0.000629PAR |
10000000IDR | 629.01PAR |
50000000IDR | 3,145.07PAR |
100000000IDR | 6,290.14PAR |
500000000IDR | 31,450.72PAR |
1000000000IDR | 62,901.45PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang IDR và từ IDR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.05 USD |
![]() | €0.94 EUR |
![]() | ₹87.55 INR |
![]() | Rp15,897.88 IDR |
![]() | $1.42 CAD |
![]() | £0.79 GBP |
![]() | ฿34.57 THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽96.84 RUB |
![]() | R$5.7 BRL |
![]() | د.إ3.85 AED |
![]() | ₺35.77 TRY |
![]() | ¥7.39 CNY |
![]() | ¥150.91 JPY |
![]() | $8.17 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $1.05 USD, 1 PAR = €0.94 EUR, 1 PAR = ₹87.55 INR , 1 PAR = Rp15,897.88 IDR,1 PAR = $1.42 CAD, 1 PAR = £0.79 GBP, 1 PAR = ฿34.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001432 |
![]() | 0.0000003924 |
![]() | 0.00001661 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01387 |
![]() | 0.00005244 |
![]() | 0.0002558 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.04683 |
![]() | 0.197 |
![]() | 0.1388 |
![]() | 0.00001647 |
![]() | 21.51 |
![]() | 0.0000003917 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 0.008976 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

BUTTCOIN Token: The 2013 Bitcoin Parody with a Tangible Twist
この記事では、BUTTCOINトークンの起源、開発、独自性について詳しく掘り下げます。

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze
TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

PARA Token: BSC上の先史時代の原生生物ミームコイン
BSCチェーン上の新しいmemecoin PARAトークンを探索してください。原始的な原生動物に触発され、この仮想通貨は投資家の注目を集めています。競争の激しい市場でPARAがどのように目立つのか、そしてそれがもたらす投資機会について学んでください。

PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze
Solanaエコーの新星であるMEME、PARROTは、その独自の個性と革新的なコンセプトで多くの仮想通貨愛好家の注目を集めています。

最新まとめ | BTC が再び $70,000 を突破、ParaSwap が抜け穴を修正しユーザー通貨を返却
BTCは9日ぶりの高値に達し、再び7万ドルを突破した。 DeFiプロトコルParaSwapの脆弱性を修正し、ユーザー通貨を返却します。 AvalancheはANZ銀行と協力して連鎖資産決済を実施しています。

Web3 VCの発表:Journey&Investment Strategies(Part I)
Web3ベンチャーキャピタルについて学び、Web3 VC投資の特徴を理解する