Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Icelandic Króna (ISK)
PAR/ISK: 1 PAR ≈ kr150.02 ISK
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr150.01. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng ISK là kr45,847,133,420.40. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng ISK đã giảm kr-0.003228, thể hiện mức giảm -0.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng ISK là kr763.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr85.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang ISK là kr150.01 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi PAR sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 150.01ISK |
2PAR | 300.03ISK |
3PAR | 450.05ISK |
4PAR | 600.06ISK |
5PAR | 750.08ISK |
6PAR | 900.10ISK |
7PAR | 1,050.12ISK |
8PAR | 1,200.13ISK |
9PAR | 1,350.15ISK |
10PAR | 1,500.17ISK |
100PAR | 15,001.74ISK |
500PAR | 75,008.72ISK |
1000PAR | 150,017.45ISK |
5000PAR | 750,087.25ISK |
10000PAR | 1,500,174.50ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.006665PAR |
2ISK | 0.01333PAR |
3ISK | 0.01999PAR |
4ISK | 0.02666PAR |
5ISK | 0.03332PAR |
6ISK | 0.03999PAR |
7ISK | 0.04666PAR |
8ISK | 0.05332PAR |
9ISK | 0.05999PAR |
10ISK | 0.06665PAR |
100000ISK | 666.58PAR |
500000ISK | 3,332.94PAR |
1000000ISK | 6,665.89PAR |
5000000ISK | 33,329.45PAR |
10000000ISK | 66,658.91PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang ISK và từ ISK sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ৳131.49 BDT |
![]() | Ft387.65 HUF |
![]() | kr11.55 NOK |
![]() | د.م.10.65 MAD |
![]() | Nu.91.9 BTN |
![]() | лв1.93 BGN |
![]() | KSh141.94 KES |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $21.33 MXN |
![]() | $4,588.33 COP |
![]() | ₪4.15 ILS |
![]() | $1,023.1 CLP |
![]() | रू147.04 NPR |
![]() | ₾2.99 GEL |
![]() | د.ت3.33 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $undefined USD, 1 PAR = € EUR, 1 PAR = ₹ INR , 1 PAR = Rp IDR,1 PAR = $ CAD, 1 PAR = £ GBP, 1 PAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1651 |
![]() | 0.00004475 |
![]() | 0.002022 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.00607 |
![]() | 0.02898 |
![]() | 3.66 |
![]() | 21.99 |
![]() | 5.57 |
![]() | 15.75 |
![]() | 0.002018 |
![]() | 2,551.31 |
![]() | 0.0000448 |
![]() | 0.9412 |
![]() | 0.2733 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

PARTI 代币价格多少?Particle Network 是什么?
Particle Network 是一个致力于优化 Web3 体验的区块链基础设施项目。

PARTI代币:Web3基础设施Particle Network的发展前景
探索PARTI代币:Particle Network的Web3基础设施革新

Parti 代币价格分析与投资策略:2025年Web3生态系统中的应用
深入分析Parti 代币在Web3生态中的潜力、价格预测、投资策略及跨链创新,为投资者提供全面洞察。

PARTI 代币如何重塑 Web3 跨链交互?
PARTI 简化跨链交互,优化用户体验,推动 Web3 应用普及。

什么是 Polkadot (DOT)?了解该使用 Parachain 模型的 Layer1 项目
Polkadot 以其 Parachain 模型而闻名,旨在解决区块链可扩展性、互操作性和治理方面的一些最紧迫挑战。在本文中,我们将探讨 Polkadot 是什么、它是如何工作的,以及它为什么会吸引开发者和投资者的关注。