Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Kenyan Shilling (KES)
PAR/KES: 1 PAR ≈ KSh144.52 KES
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh144.52. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng KES là KSh41,791,054,855.94. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng KES đã giảm KSh-0.01142, thể hiện mức giảm -1.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng KES là KSh722.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh80.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang KES là KSh144.52 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/KES trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi PAR sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 144.52KES |
2PAR | 289.04KES |
3PAR | 433.57KES |
4PAR | 578.09KES |
5PAR | 722.62KES |
6PAR | 867.14KES |
7PAR | 1,011.66KES |
8PAR | 1,156.19KES |
9PAR | 1,300.71KES |
10PAR | 1,445.24KES |
100PAR | 14,452.40KES |
500PAR | 72,262.00KES |
1000PAR | 144,524.01KES |
5000PAR | 722,620.08KES |
10000PAR | 1,445,240.16KES |
Bảng chuyển đổi KES sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.006919PAR |
2KES | 0.01383PAR |
3KES | 0.02075PAR |
4KES | 0.02767PAR |
5KES | 0.03459PAR |
6KES | 0.04151PAR |
7KES | 0.04843PAR |
8KES | 0.05535PAR |
9KES | 0.06227PAR |
10KES | 0.06919PAR |
100000KES | 691.92PAR |
500000KES | 3,459.63PAR |
1000000KES | 6,919.26PAR |
5000000KES | 34,596.32PAR |
10000000KES | 69,192.65PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang KES và từ KES sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | CHF0.95 CHF |
![]() | kr7.49 DKK |
![]() | £54.37 EGP |
![]() | ₫27,562.67 VND |
![]() | KM1.96 BAM |
![]() | USh4,162.05 UGX |
![]() | lei4.99 RON |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ﷼4.2 SAR |
![]() | ₵17.64 GHS |
![]() | د.ك0.34 KWD |
![]() | ₦1,812.06 NGN |
![]() | .د.ب0.42 BHD |
![]() | FCFA658.23 XAF |
![]() | K2,352.74 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $undefined USD, 1 PAR = € EUR, 1 PAR = ₹ INR , 1 PAR = Rp IDR,1 PAR = $ CAD, 1 PAR = £ GBP, 1 PAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
TON chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1712 |
![]() | 0.00004662 |
![]() | 0.002108 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.006385 |
![]() | 0.03083 |
![]() | 3.87 |
![]() | 22.67 |
![]() | 5.68 |
![]() | 16.73 |
![]() | 0.002105 |
![]() | 2,630.54 |
![]() | 0.00004681 |
![]() | 1.00 |
![]() | 0.4024 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

BUTTCOIN Token: The 2013 Bitcoin Parody with a Tangible Twist
この記事では、BUTTCOINトークンの起源、開発、独自性について詳しく掘り下げます。

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze
TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

PARA Token: BSC上の先史時代の原生生物ミームコイン
BSCチェーン上の新しいmemecoin PARAトークンを探索してください。原始的な原生動物に触発され、この仮想通貨は投資家の注目を集めています。競争の激しい市場でPARAがどのように目立つのか、そしてそれがもたらす投資機会について学んでください。

PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze
Solanaエコーの新星であるMEME、PARROTは、その独自の個性と革新的なコンセプトで多くの仮想通貨愛好家の注目を集めています。

最新まとめ | BTC が再び $70,000 を突破、ParaSwap が抜け穴を修正しユーザー通貨を返却
BTCは9日ぶりの高値に達し、再び7万ドルを突破した。 DeFiプロトコルParaSwapの脆弱性を修正し、ユーザー通貨を返却します。 AvalancheはANZ銀行と協力して連鎖資産決済を実施しています。

Web3 VCの発表:Journey&Investment Strategies(Part I)
Web3ベンチャーキャピタルについて学び、Web3 VC投資の特徴を理解する