Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Macedonian Denar (MKD)
PAR/MKD: 1 PAR ≈ ден61.19 MKD
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден61.18. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng MKD là ден7,557,944,188.99. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng MKD đã giảm ден-0.00004773, thể hiện mức giảm -0.0043%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng MKD là ден308.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден34.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang MKD là ден61.18 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.0043% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi PAR sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 61.18MKD |
2PAR | 122.37MKD |
3PAR | 183.55MKD |
4PAR | 244.74MKD |
5PAR | 305.93MKD |
6PAR | 367.11MKD |
7PAR | 428.30MKD |
8PAR | 489.48MKD |
9PAR | 550.67MKD |
10PAR | 611.86MKD |
100PAR | 6,118.60MKD |
500PAR | 30,593.04MKD |
1000PAR | 61,186.08MKD |
5000PAR | 305,930.43MKD |
10000PAR | 611,860.86MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.01634PAR |
2MKD | 0.03268PAR |
3MKD | 0.04903PAR |
4MKD | 0.06537PAR |
5MKD | 0.08171PAR |
6MKD | 0.09806PAR |
7MKD | 0.1144PAR |
8MKD | 0.1307PAR |
9MKD | 0.147PAR |
10MKD | 0.1634PAR |
10000MKD | 163.43PAR |
50000MKD | 817.17PAR |
100000MKD | 1,634.35PAR |
500000MKD | 8,171.79PAR |
1000000MKD | 16,343.58PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang MKD và từ MKD sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.11 USD |
![]() | €0.99 EUR |
![]() | ₹92.73 INR |
![]() | Rp16,838.41 IDR |
![]() | $1.51 CAD |
![]() | £0.83 GBP |
![]() | ฿36.61 THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽102.57 RUB |
![]() | R$6.04 BRL |
![]() | د.إ4.08 AED |
![]() | ₺37.89 TRY |
![]() | ¥7.83 CNY |
![]() | ¥159.84 JPY |
![]() | $8.65 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $1.11 USD, 1 PAR = €0.99 EUR, 1 PAR = ₹92.73 INR , 1 PAR = Rp16,838.41 IDR,1 PAR = $1.51 CAD, 1 PAR = £0.83 GBP, 1 PAR = ฿36.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
TON chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4047 |
![]() | 0.0001086 |
![]() | 0.004928 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.29 |
![]() | 0.01503 |
![]() | 0.0714 |
![]() | 9.06 |
![]() | 54.46 |
![]() | 13.82 |
![]() | 38.21 |
![]() | 0.004997 |
![]() | 6,488.33 |
![]() | 0.0001088 |
![]() | 2.22 |
![]() | 0.6666 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Particle Network: Инфраструктура Web3 и решения по управлению децентрализованной идентичностью в 2025 году
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

Сколько стоит монета PARTI? Что такое сеть Particle?
Particle Network - это проект инфраструктуры блокчейна, посвященный оптимизации опыта Web3.

Токен PARTI: Будущее сети Particle, инфраструктуры Web3
Исследуйте токены PARTI: инновации в веб-инфраструктуре Particle Networks Web3

Анализ цены монеты Parti и стратегия инвестирования: приложения в экосистеме Web3 в 2025 году
Проведите всесторонний анализ потенциала монеты Parti в экосистеме Web3, прогноз цен, стратегии инвестирования и кросс-цепные инновации, чтобы предоставить всеобъемлющие идеи для инвесторов.

Как токен PARTI изменяет взаимодействия межцепочечной связи в Web3?
PARTI упрощает взаимодействие между кросс-чейн, улучшает опыт пользователей и способствует принятию приложений Web3.

Что такое Polkadot (DOT)? Узнайте о проекте Layer 1, использующем модель Parachain
Известный своей моделью парачейн, Polkadot нацелен на решение некоторых наиболее острых проблем масштабируемости, взаимодействия и управления блокчейном.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Что такое Usual?

Исследование gate: Фонд OpenSea планирует запустить токен SEA, SEC рассматривает заявку Grayscale на ETF Trust XRP

Глубокий анализ Usual Money
