logo ParallelChuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Polish Złoty (PLN)

PAR/PLN: 1 PAR4.21 PLN

logo Parallel
PAR
logo PLN
PLN

Lần cập nhật mới nhất :

Parallel Thị trường hôm nay

Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAR được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł4.21. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng PLN là zł36,122,728.52. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng PLN đã giảm zł-0.002535, thể hiện mức giảm -0.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng PLN là zł21.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł2.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang PLN

4.21-0.23%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang PLN là zł4.21 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Parallel

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Parallel sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi PAR sang PLN

logo ParallelSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1PAR
4.21PLN
2PAR
8.42PLN
3PAR
12.63PLN
4PAR
16.84PLN
5PAR
21.05PLN
6PAR
25.26PLN
7PAR
29.47PLN
8PAR
33.68PLN
9PAR
37.89PLN
10PAR
42.10PLN
100PAR
421.09PLN
500PAR
2,105.45PLN
1000PAR
4,210.91PLN
5000PAR
21,054.55PLN
10000PAR
42,109.10PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang PAR

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Parallel
1PLN
0.2374PAR
2PLN
0.4749PAR
3PLN
0.7124PAR
4PLN
0.9499PAR
5PLN
1.18PAR
6PLN
1.42PAR
7PLN
1.66PAR
8PLN
1.89PAR
9PLN
2.13PAR
10PLN
2.37PAR
1000PLN
237.47PAR
5000PLN
1,187.39PAR
10000PLN
2,374.78PAR
50000PLN
11,873.91PAR
100000PLN
23,747.83PAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang PLN và từ PLN sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLN sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Parallel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $undefined USD, 1 PAR = € EUR, 1 PAR = ₹ INR , 1 PAR = Rp IDR,1 PAR = $ CAD, 1 PAR = £ GBP, 1 PAR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PLN
PLN
logo GTGT
5.91
logo BTCBTC
0.001602
logo ETHETH
0.07301
logo USDTUSDT
130.62
logo XRPXRP
63.86
logo BNBBNB
0.2217
logo SOLSOL
1.05
logo USDCUSDC
130.58
logo DOGEDOGE
813.68
logo ADAADA
205.85
logo TRXTRX
562.35
logo STETHSTETH
0.07296
logo SMARTSMART
90,766.57
logo WBTCWBTC
0.001606
logo TONTON
33.73
logo LEOLEO
14.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parallel của bạn

01

Nhập số lượng PAR của bạn

Nhập số lượng PAR của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parallel

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.