logo Parex EcosystemChuyển đổi 1 Parex Ecosystem (PRX) sang Brazilian Real (BRL)

PRX/BRL: 1 PRXR$0.21 BRL

logo Parex Ecosystem
PRX
logo BRL
BRL

Lần cập nhật mới nhất :

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$0.2137. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966.00 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng BRL là R$15,963,069.52. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng BRL đã giảm R$-0.003096, thể hiện mức giảm -7.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng BRL là R$10.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1974.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRX sang BRL

R$0.21-7.27%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang BRL là R$0.21 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -7.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Spot
$ 0.0395
-7.92%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRX/USDT là $0.0395, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.92%, Giá giao dịch Giao ngay PRX/USDT là $0.0395 và -7.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi PRX sang BRL

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1PRX
0.21BRL
2PRX
0.42BRL
3PRX
0.64BRL
4PRX
0.85BRL
5PRX
1.06BRL
6PRX
1.28BRL
7PRX
1.49BRL
8PRX
1.71BRL
9PRX
1.92BRL
10PRX
2.13BRL
1000PRX
213.76BRL
5000PRX
1,068.82BRL
10000PRX
2,137.64BRL
50000PRX
10,688.22BRL
100000PRX
21,376.44BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang PRX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1BRL
4.67PRX
2BRL
9.35PRX
3BRL
14.03PRX
4BRL
18.71PRX
5BRL
23.39PRX
6BRL
28.06PRX
7BRL
32.74PRX
8BRL
37.42PRX
9BRL
42.10PRX
10BRL
46.78PRX
100BRL
467.80PRX
500BRL
2,339.02PRX
1000BRL
4,678.04PRX
5000BRL
23,390.22PRX
10000BRL
46,780.45PRX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRX sang BRL và từ BRL sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PRX sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang PRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRX = $undefined USD, 1 PRX = € EUR, 1 PRX = ₹ INR , 1 PRX = Rp IDR,1 PRX = $ CAD, 1 PRX = £ GBP, 1 PRX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BRL
BRL
logo GTGT
4.52
logo BTCBTC
0.001111
logo ETHETH
0.0485
logo USDTUSDT
91.93
logo XRPXRP
40.04
logo BNBBNB
0.1524
logo SOLSOL
0.7236
logo USDCUSDC
91.91
logo ADAADA
126.54
logo DOGEDOGE
540.18
logo TRXTRX
406.74
logo STETHSTETH
0.04859
logo SMARTSMART
59,924.11
logo PIPI
53.38
logo WBTCWBTC
0.001115
logo LEOLEO
9.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parex Ecosystem của bạn

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parex Ecosystem

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

Tìm hiểu thêm về Parex Ecosystem (PRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.