Chuyển đổi 1 Parex Ecosystem (PRX) sang Thai Baht (THB)
PRX/THB: 1 PRX ≈ ฿1.28 THB
Parex Ecosystem Thị trường hôm nay
Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRX được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿1.27. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966.00 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng THB là ฿577,994,674.74. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng THB đã giảm ฿-0.005598, thể hiện mức giảm -12.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng THB là ฿65.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRX sang THB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang THB là ฿1.27 THB, với tỷ lệ thay đổi là -12.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/THB trong ngày qua.
Giao dịch Parex Ecosystem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0393 | -12.27% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRX/USDT là $0.0393, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -12.27%, Giá giao dịch Giao ngay PRX/USDT là $0.0393 và -12.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi PRX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRX | 1.27THB |
2PRX | 2.55THB |
3PRX | 3.82THB |
4PRX | 5.10THB |
5PRX | 6.38THB |
6PRX | 7.65THB |
7PRX | 8.93THB |
8PRX | 10.21THB |
9PRX | 11.48THB |
10PRX | 12.76THB |
100PRX | 127.64THB |
500PRX | 638.21THB |
1000PRX | 1,276.43THB |
5000PRX | 6,382.17THB |
10000PRX | 12,764.34THB |
Bảng chuyển đổi THB sang PRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.7834PRX |
2THB | 1.56PRX |
3THB | 2.35PRX |
4THB | 3.13PRX |
5THB | 3.91PRX |
6THB | 4.70PRX |
7THB | 5.48PRX |
8THB | 6.26PRX |
9THB | 7.05PRX |
10THB | 7.83PRX |
1000THB | 783.43PRX |
5000THB | 3,917.16PRX |
10000THB | 7,834.32PRX |
50000THB | 39,171.61PRX |
100000THB | 78,343.23PRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRX sang THB và từ THB sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PRX sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang PRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹3.23 INR |
![]() | Rp587.07 IDR |
![]() | $0.05 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.28 THB |
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | ₽3.58 RUB |
![]() | R$0.21 BRL |
![]() | د.إ0.14 AED |
![]() | ₺1.32 TRY |
![]() | ¥0.27 CNY |
![]() | ¥5.57 JPY |
![]() | $0.3 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRX = $0.04 USD, 1 PRX = €0.03 EUR, 1 PRX = ₹3.23 INR , 1 PRX = Rp587.07 IDR,1 PRX = $0.05 CAD, 1 PRX = £0.03 GBP, 1 PRX = ฿1.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
PI chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.751 |
![]() | 0.0001828 |
![]() | 0.008101 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.80 |
![]() | 0.0262 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 15.15 |
![]() | 21.24 |
![]() | 88.94 |
![]() | 67.46 |
![]() | 0.008063 |
![]() | 9,439.23 |
![]() | 8.83 |
![]() | 0.0001824 |
![]() | 1.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parex Ecosystem của bạn
Nhập số lượng PRX của bạn
Nhập số lượng PRX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parex Ecosystem
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

What Is the Best Cryptocurrency to Buy Right Now?
Bitcoin remains the undisputed leader in the field of Crypto Assets investment.

Everything You Need to Know About XRP and SEC-Related News
Exploring the Rising Star of Cryptocurrency: Grokcoin

What Is Grokcoin? How Is It Related to Elon Musk’s Grok AI?
The popular on-chain meme coin GROKCOIN was listed on the Gate.io Innovation Zone earlier today.

What is Grokcoin, and how to buy Grokcoin?
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis

Weekly Web3 Research | The market entered a period of oscillation and rebound this week; In February, encryption projects raised a total of $951 million.
Grayscale aligns with US crypto strategy as SEC, CFTC, and officials prep for March 21 summit.