Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Guinean Franc (GNF)
NUX/GNF: 1 NUX ≈ GFr45.85 GNF
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peanut được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr45.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng GNF là GFr19,939,236,510,488.87. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng GNF đã tăng GFr0.0002315, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.60%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng GNF là GFr269,614.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr21.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang GNF là GFr45.85 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +4.60% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005265 | +4.46% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005265, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.46%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005265 và +4.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi NUX sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 45.85GNF |
2NUX | 91.70GNF |
3NUX | 137.55GNF |
4NUX | 183.40GNF |
5NUX | 229.25GNF |
6NUX | 275.11GNF |
7NUX | 320.96GNF |
8NUX | 366.81GNF |
9NUX | 412.66GNF |
10NUX | 458.51GNF |
100NUX | 4,585.18GNF |
500NUX | 22,925.93GNF |
1000NUX | 45,851.86GNF |
5000NUX | 229,259.30GNF |
10000NUX | 458,518.60GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.0218NUX |
2GNF | 0.04361NUX |
3GNF | 0.06542NUX |
4GNF | 0.08723NUX |
5GNF | 0.109NUX |
6GNF | 0.1308NUX |
7GNF | 0.1526NUX |
8GNF | 0.1744NUX |
9GNF | 0.1962NUX |
10GNF | 0.218NUX |
10000GNF | 218.09NUX |
50000GNF | 1,090.46NUX |
100000GNF | 2,180.93NUX |
500000GNF | 10,904.68NUX |
1000000GNF | 21,809.36NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang GNF và từ GNF sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUX sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GNF sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0.09 NAD |
![]() | ₼0.01 AZN |
![]() | Sh14.33 TZS |
![]() | so'm67.01 UZS |
![]() | FCFA3.1 XOF |
![]() | $5.09 ARS |
![]() | دج0.7 DZD |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₨0.24 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.02 PEN |
![]() | дин. or din.0.55 RSD |
![]() | $0.83 JMD |
![]() | TT$0.04 TTD |
![]() | kr0.72 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
TON chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002509 |
![]() | 0.000000686 |
![]() | 0.00002903 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.02427 |
![]() | 0.00009177 |
![]() | 0.0004481 |
![]() | 0.05747 |
![]() | 0.08197 |
![]() | 0.3433 |
![]() | 0.2421 |
![]() | 0.00002873 |
![]() | 37.45 |
![]() | 0.0000006832 |
![]() | 0.01564 |
![]() | 0.005853 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

USDC vs USDT: Compreender os Titãs do Mercado de Moedas Estáveis
No cenário sempre em evolução das criptomoedas, as moedas estáveis emergiram como ferramentas cruciais para traders, investidores

Notícias Diárias | O Limite de mercado do XRP Ultrapassou o USDT e Voltou para o Terceiro Lugar, O Fed Espera Cortar as Taxas de Interesse Duas Vezes Este Ano
O limite de mercado da XRP voltou ao terceiro lugar; O setor de Agentes de IA subiu geralmente

Token MUBARAK: A estrela em ascensão na loucura das moedas meme de 2025
O Token MUBARAK estreou oficialmente na BSC em 16 de março de 2025. Seu nome é derivado da palavra árabe “bendito” (Mubarak), com uma forte influência cultural do Oriente Médio.

Análise abrangente do Token MUBARAK
Em março de 2025, o mercado global de criptomoedas recebeu uma nova onda de boom de desenvolvimento, e o nascimento do Token MUBARAK surgiu neste contexto.

A recessão econômica nos EUA é iminente, que impacto terá no mercado de criptomoedas?
Este artigo faz uma previsão prospectiva da volatilidade do mercado de criptomoedas sob a expectativa de recessão económica.

Após a decisão da taxa de juros do Fed, o mercado de criptomoedas iniciará um lento bull run?
Em 19 de março, horário de Nova Iorque, a Reserva Federal anunciou a segunda decisão sobre a taxa de juros de 2025.