Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Mexican Peso (MXN)
NUX/MXN: 1 NUX ≈ $0.11 MXN
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $0.107. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng MXN là $103,780,537.20. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng MXN đã giảm $-0.0001239, thể hiện mức giảm -2.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng MXN là $601.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04763.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang MXN là $0.10 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -2.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005381 | -2.81% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005381, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.81%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005381 và -2.81%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi NUX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.1MXN |
2NUX | 0.21MXN |
3NUX | 0.32MXN |
4NUX | 0.42MXN |
5NUX | 0.53MXN |
6NUX | 0.64MXN |
7NUX | 0.74MXN |
8NUX | 0.85MXN |
9NUX | 0.96MXN |
10NUX | 1.07MXN |
1000NUX | 107.02MXN |
5000NUX | 535.14MXN |
10000NUX | 1,070.29MXN |
50000NUX | 5,351.47MXN |
100000NUX | 10,702.94MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 9.34NUX |
2MXN | 18.68NUX |
3MXN | 28.02NUX |
4MXN | 37.37NUX |
5MXN | 46.71NUX |
6MXN | 56.05NUX |
7MXN | 65.40NUX |
8MXN | 74.74NUX |
9MXN | 84.08NUX |
10MXN | 93.43NUX |
100MXN | 934.32NUX |
500MXN | 4,671.61NUX |
1000MXN | 9,343.22NUX |
5000MXN | 46,716.12NUX |
10000MXN | 93,432.25NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang MXN và từ MXN sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NUX sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.13 CUP |
![]() | Esc0.55 CVE |
![]() | $0.01 FJD |
![]() | £0 FKP |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | £0 GGP |
![]() | D0.39 GMD |
![]() | GFr48 GNF |
![]() | Q0.04 GTQ |
![]() | L0.14 HNL |
![]() | G0.73 HTG |
![]() | £0 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
TON chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.16 |
![]() | 0.000312 |
![]() | 0.0141 |
![]() | 25.78 |
![]() | 12.05 |
![]() | 0.0427 |
![]() | 0.2065 |
![]() | 25.77 |
![]() | 151.72 |
![]() | 38.29 |
![]() | 111.91 |
![]() | 0.01417 |
![]() | 17,303.77 |
![]() | 0.0003141 |
![]() | 7.00 |
![]() | 2.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Монета GHIBLI: Аналіз інноваційних проектів MEME на ланцюжку SOL у 2025 році
Досліджуйте Ghiblification, інноваційний проект MEME на ланцюгу SOL у 2025 році

Що таке Sui Coin? Дізнайтеся більше про проект Sui
Якщо ви поглиблюєтеся у світ airdrops, криптовалютних ринків або просто досліджуєте нові інновації у галузі блокчейну, розуміння Sui та її монети є важливим.

Токен PELL: Революціонізація BTC Restaking та безпека Web3 у 2025 році
Дізнайтеся про вплив жетонів PELL на перерозподіл BTC та ефективність Web3, підвищуючи безпеку Bitcoin та формуючи його фінансове майбутнє.

NACHO Койн у 2025 році: Ведучий MEME Токен Каспи, що приводить до інновацій у DeFi
Досліджуйте NACHO, токен мемів Kaspas, який перетворює Web3 та DeFi, впливаючи на швидкі блокчейни та криптотенденції у 2025 році. Відкрийте для себе його корисність та майбутнє.

PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році
Дізнайтеся, як монета PARTI перетворила інфраструктуру Web3 у 2025 році за допомогою інструментів Particle Networks.

Ціна монети Флокі та аналіз ринку на 2025 рік
Дослідіть потенціал монет Floki у 2025 році за допомогою нашого аналізу прогнозів цін, зростання екосистеми та тенденцій у прийомі для обґрунтованих інвестицій.