Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Yemeni Rial (YER)
NUX/YER: 1 NUX ≈ ﷼1.30 YER
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼1.29. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng YER là ﷼16,214,206,048.81. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng YER đã giảm ﷼-0.0001936, thể hiện mức giảm -3.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng YER là ﷼7,759.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.6147.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang YER
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang YER là ﷼1.29 YER, với tỷ lệ thay đổi là -3.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/YER trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00523 | -0.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.00523, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.17%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.00523 và -0.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi NUX sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 1.29YER |
2NUX | 2.59YER |
3NUX | 3.88YER |
4NUX | 5.18YER |
5NUX | 6.47YER |
6NUX | 7.77YER |
7NUX | 9.06YER |
8NUX | 10.36YER |
9NUX | 11.66YER |
10NUX | 12.95YER |
100NUX | 129.55YER |
500NUX | 647.78YER |
1000NUX | 1,295.56YER |
5000NUX | 6,477.83YER |
10000NUX | 12,955.67YER |
Bảng chuyển đổi YER sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.7718NUX |
2YER | 1.54NUX |
3YER | 2.31NUX |
4YER | 3.08NUX |
5YER | 3.85NUX |
6YER | 4.63NUX |
7YER | 5.40NUX |
8YER | 6.17NUX |
9YER | 6.94NUX |
10YER | 7.71NUX |
1000YER | 771.86NUX |
5000YER | 3,859.31NUX |
10000YER | 7,718.62NUX |
50000YER | 38,593.13NUX |
100000YER | 77,186.26NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang YER và từ YER sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUX sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YER sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.12 CUP |
![]() | Esc0.51 CVE |
![]() | $0.01 FJD |
![]() | £0 FKP |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | £0 GGP |
![]() | D0.36 GMD |
![]() | GFr45.02 GNF |
![]() | Q0.04 GTQ |
![]() | L0.13 HNL |
![]() | G0.68 HTG |
![]() | £0 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
TON chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08914 |
![]() | 0.00002392 |
![]() | 0.001085 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.9461 |
![]() | 0.003309 |
![]() | 0.01572 |
![]() | 1.99 |
![]() | 11.99 |
![]() | 3.04 |
![]() | 8.41 |
![]() | 0.0011 |
![]() | 1,416.72 |
![]() | 0.00002396 |
![]() | 0.5007 |
![]() | 0.1477 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

عملة GHIBLI: تحليل لمشاريع الابتكار MEME على سلسلة SOL في عام 2025
استكشف Ghiblification، المشروع الإبداعي MEME على سلسلة SOL في عام 2025

ما هو عملة سوي؟ تعرف المزيد عن مشروع سوي
إذا كنت تغوص في عالم الهبات الجوية، وأسواق العملات الرقمية، أو ببساطة استكشاف الابتكارات الجديدة في مجال البلوكتشين، فإن فهم سوي وعملته أمر أساسي.

عملة PELL: تحويل عملية BTC Restaking وأمان Web3 في عام 2025
اكتشاف تأثير رموز PELL على إعادة تشغيل BTC وكفاءة Web3، مما يعزز أمان Bitcoin ويشكل مستقبله المالي.

عملة NACHO في عام 2025: رمز MEME الرائد لـ Kaspa يدفع الابتكار في DeFi
استكشف NACHO، رمز Kaspas الساخر الذي يعيد تشكيل Web3 و DeFi، مما يؤثر في سلاسل الكتل السريعة واتجاهات العملات المشفرة في عام 2025. اكتشف فائدته ومستقبله.

عملة PARTI: ثورة في بنية الويب3 في عام 2025
اكتشف كيف حوّلت عملة PARTI البنية التحتية للويب3 في عام 2025 باستخدام أدوات شبكات الجسيمات.

سعر عملة فلوكي وتحليل السوق لعام 2025
استكشف عملات فلوكي 2025 المحتملة مع تحليلنا لتوقعات الأسعار ونمو النظام البيئي واتجاهات الاعتماد للاستثمارات المستنيرة.