Chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
PHT/CNY: 1 PHT ≈ ¥0.00 CNY
Phoneum Thị trường hôm nay
Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHT được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0001002. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000.00 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng CNY là ¥799,367.69. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng CNY đã giảm ¥0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng CNY là ¥0.01834, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00001763.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHT sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang CNY là ¥0.00 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Phoneum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phoneum sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PHT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHT | 0.00CNY |
2PHT | 0.00CNY |
3PHT | 0.00CNY |
4PHT | 0.00CNY |
5PHT | 0.00CNY |
6PHT | 0.00CNY |
7PHT | 0.00CNY |
8PHT | 0.00CNY |
9PHT | 0.00CNY |
10PHT | 0.00CNY |
1000000PHT | 100.29CNY |
5000000PHT | 501.48CNY |
10000000PHT | 1,002.96CNY |
50000000PHT | 5,014.82CNY |
100000000PHT | 10,029.65CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9,970.43PHT |
2CNY | 19,940.87PHT |
3CNY | 29,911.31PHT |
4CNY | 39,881.74PHT |
5CNY | 49,852.18PHT |
6CNY | 59,822.62PHT |
7CNY | 69,793.06PHT |
8CNY | 79,763.49PHT |
9CNY | 89,733.93PHT |
10CNY | 99,704.37PHT |
100CNY | 997,043.72PHT |
500CNY | 4,985,218.62PHT |
1000CNY | 9,970,437.25PHT |
5000CNY | 49,852,186.27PHT |
10000CNY | 99,704,372.54PHT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHT sang CNY và từ CNY sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000PHT sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PHT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | SM0 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0 VUV |
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHT = $undefined USD, 1 PHT = € EUR, 1 PHT = ₹ INR , 1 PHT = Rp IDR,1 PHT = $ CAD, 1 PHT = £ GBP, 1 PHT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.0008107 |
![]() | 0.03413 |
![]() | 70.87 |
![]() | 28.94 |
![]() | 0.1115 |
![]() | 0.5074 |
![]() | 70.88 |
![]() | 388.52 |
![]() | 96.93 |
![]() | 311.00 |
![]() | 0.03419 |
![]() | 46,853.80 |
![]() | 0.0008044 |
![]() | 4.72 |
![]() | 19.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoneum của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoneum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต

ราคา SUI เท่าไหร่? วิธีการซื้อขาย SUI ในอนาคต?
โทเค็น SUI จะถูกเรียกชื่อในแพลตฟอร์ม Gate.io เดือนพฤษจิกายน 2023 และเป็นหนึ่งในโครงการบล็อกเชนชั้น 1 ที่ดำเนินงานได้ดีที่สุดในรอบ 2 ปีที่ผ่านมา

Sui Network: กำหนดมาตรฐานใหม่สำหรับอนาคตของบล็อกเชนความสามารถสูง
SUI aims to address the scalability bottleneck of traditional blockchain and provide a solid foundation for the next generation of decentralized applications (dApps).

ราคา SUI ปัจจุบันและคู่มือการซื้อขาย Gate.io
Gate.io ได้เป็นแพลตฟอร์มที่ได้รับความนิยมสำหรับการซื้อขาย SUI เนื่องจากความปลอดภัย Likuiditas และประสบการณ์ของผู้ใช้.