Chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) sang South Korean Won (KRW)
PHT/KRW: 1 PHT ≈ ₩0.02 KRW
Phoneum Thị trường hôm nay
Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHT được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩0.01893. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000.00 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng KRW là ₩28,503,042,334.29. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng KRW đã giảm ₩0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng KRW là ₩3.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.003329.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHT sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang KRW là ₩0.01 KRW, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHT/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Phoneum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phoneum sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi PHT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHT | 0.01KRW |
2PHT | 0.03KRW |
3PHT | 0.05KRW |
4PHT | 0.07KRW |
5PHT | 0.09KRW |
6PHT | 0.11KRW |
7PHT | 0.13KRW |
8PHT | 0.15KRW |
9PHT | 0.17KRW |
10PHT | 0.18KRW |
10000PHT | 189.39KRW |
50000PHT | 946.95KRW |
100000PHT | 1,893.90KRW |
500000PHT | 9,469.52KRW |
1000000PHT | 18,939.04KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang PHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 52.80PHT |
2KRW | 105.60PHT |
3KRW | 158.40PHT |
4KRW | 211.20PHT |
5KRW | 264.00PHT |
6KRW | 316.80PHT |
7KRW | 369.60PHT |
8KRW | 422.40PHT |
9KRW | 475.20PHT |
10KRW | 528.00PHT |
100KRW | 5,280.09PHT |
500KRW | 26,400.48PHT |
1000KRW | 52,800.96PHT |
5000KRW | 264,004.84PHT |
10000KRW | 528,009.69PHT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHT sang KRW và từ KRW sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PHT sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRW sang PHT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | SM0 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0 VUV |
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHT = $undefined USD, 1 PHT = € EUR, 1 PHT = ₹ INR , 1 PHT = Rp IDR,1 PHT = $ CAD, 1 PHT = £ GBP, 1 PHT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01638 |
![]() | 0.000004474 |
![]() | 0.000198 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 0.1733 |
![]() | 0.0006149 |
![]() | 0.002952 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 2.13 |
![]() | 0.5396 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.000198 |
![]() | 254.86 |
![]() | 0.000004458 |
![]() | 0.09965 |
![]() | 0.02644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoneum của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoneum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

Bubblemaps (BMT): Mang lại Sự minh bạch cho Phân phối Token trong Web3
Bubblemaps là một nền tảng phân tích blockchain tạo ra biểu đồ thị hiển thị sở hữu token trên các mạng khác nhau.

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

PancakeSwap: Nhà lãnh đạo trong giao dịch phi tập trung vào năm 2025
Đến năm 2025, từ dòng vốn đầu vào đến nâng cấp công nghệ, PancakeSwap đang tái định nghĩa tương lai của DeFi (Tài chính Phi tập trung).

Đồng CAKE: Ngôi sao sáng trong lĩnh vực DeFi vào năm 2025
CAKE Coin là token native của PancakeSwap, một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên mạng lưới blockchain hiệu suất cao.

Các quỹ ETF Crypto tốt nhất cho năm 2025
Với sự phát triển bùng nổ của thị trường ETF tiền điện tử vào năm 2025, nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội đầu tư tốt nhất.

MUBARAK Coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu từ Meme Coin đến Ngôi sao sáng của thị trường tiền điện tử
Vào đầu năm 2025, MUBARAK Coin đã xuất hiện với hiệu suất giá bùng nổ và mối liên kết với các khoản đầu tư tại Abu Dhabi và hệ sinh thái của Binance.