Chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
PHT/KWD: 1 PHT ≈ د.ك0.00 KWD
Phoneum Thị trường hôm nay
Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHT được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.000004337. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000.00 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng KWD là د.ك1,494.76. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng KWD đã giảm د.ك0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng KWD là د.ك0.0007932, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.0000007625.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHT sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang KWD là د.ك0.00 KWD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHT/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Phoneum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phoneum sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi PHT sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHT | 0.00KWD |
2PHT | 0.00KWD |
3PHT | 0.00KWD |
4PHT | 0.00KWD |
5PHT | 0.00KWD |
6PHT | 0.00KWD |
7PHT | 0.00KWD |
8PHT | 0.00KWD |
9PHT | 0.00KWD |
10PHT | 0.00KWD |
100000000PHT | 433.71KWD |
500000000PHT | 2,168.55KWD |
1000000000PHT | 4,337.10KWD |
5000000000PHT | 21,685.50KWD |
10000000000PHT | 43,371.00KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang PHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 230,568.81PHT |
2KWD | 461,137.62PHT |
3KWD | 691,706.43PHT |
4KWD | 922,275.25PHT |
5KWD | 1,152,844.06PHT |
6KWD | 1,383,412.87PHT |
7KWD | 1,613,981.69PHT |
8KWD | 1,844,550.50PHT |
9KWD | 2,075,119.31PHT |
10KWD | 2,305,688.13PHT |
100KWD | 23,056,881.32PHT |
500KWD | 115,284,406.63PHT |
1000KWD | 230,568,813.26PHT |
5000KWD | 1,152,844,066.31PHT |
10000KWD | 2,305,688,132.62PHT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHT sang KWD và từ KWD sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000PHT sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang PHT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | ₩0.02 KRW |
![]() | ₴0 UAH |
![]() | NT$0 TWD |
![]() | ₨0 PKR |
![]() | ₱0 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0 CZK |
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0 ZAR |
![]() | Rs0 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHT = $undefined USD, 1 PHT = € EUR, 1 PHT = ₹ INR , 1 PHT = Rp IDR,1 PHT = $ CAD, 1 PHT = £ GBP, 1 PHT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 70.28 |
![]() | 0.01896 |
![]() | 0.8142 |
![]() | 1,639.52 |
![]() | 671.03 |
![]() | 2.62 |
![]() | 11.80 |
![]() | 1,639.34 |
![]() | 9,388.60 |
![]() | 2,280.03 |
![]() | 7,215.10 |
![]() | 0.8216 |
![]() | 1,104,679.42 |
![]() | 0.01927 |
![]() | 111.96 |
![]() | 165.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoneum của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoneum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%
MUBARAK 上线涨超50倍

MUBARAK代币:分析从Meme代币到实用区块链项目的过渡
这份分析客观评估了MUBARAK币的特点,最近的市场表现以及投资者在考虑这种新兴加密货币之前应该了解的关键信息。

CZ与MUBARAK代币,加密市场的新焦点
赵长鹏(CZ)通过PancakeSwap购买价值约600美元的MUBARAK代币,引发了市场热议和价格的剧烈波动。

BSC 生态深度解析:PancakeSwap 交易量突破 16.4 亿美元,Mubarak 热潮助推新高峰
本文将深入探讨 PancakeSwap、BSC 和 Mubarak 的联动效应及其未来潜力。

MUBARAK 是什么?可以在哪里购买 MUBARAK 代币?
Mubarak 在阿拉伯语中是祝福的意思,同名的 MUBARAK 代币是 BNB 链的 meme 项目。

WORTHZERO代币:SOL创始人Toly的Solana生态系统测试项目
文章分析了WORTHZERO代币的创建过程、技术特点及其对Solana未来发展的启示。