Chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) sang Romanian Leu (RON)
PHT/RON: 1 PHT ≈ lei0.00 RON
Phoneum Thị trường hôm nay
Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHT được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei0.00006335. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000.00 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng RON là lei318,954.03. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng RON đã giảm lei0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng RON là lei0.01158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.00001113.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHT sang RON
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang RON là lei0.00 RON, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHT/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/RON trong ngày qua.
Giao dịch Phoneum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phoneum sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi PHT sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHT | 0.00RON |
2PHT | 0.00RON |
3PHT | 0.00RON |
4PHT | 0.00RON |
5PHT | 0.00RON |
6PHT | 0.00RON |
7PHT | 0.00RON |
8PHT | 0.00RON |
9PHT | 0.00RON |
10PHT | 0.00RON |
10000000PHT | 633.54RON |
50000000PHT | 3,167.71RON |
100000000PHT | 6,335.43RON |
500000000PHT | 31,677.18RON |
1000000000PHT | 63,354.36RON |
Bảng chuyển đổi RON sang PHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 15,784.23PHT |
2RON | 31,568.46PHT |
3RON | 47,352.69PHT |
4RON | 63,136.92PHT |
5RON | 78,921.15PHT |
6RON | 94,705.39PHT |
7RON | 110,489.62PHT |
8RON | 126,273.85PHT |
9RON | 142,058.08PHT |
10RON | 157,842.31PHT |
100RON | 1,578,423.18PHT |
500RON | 7,892,115.91PHT |
1000RON | 15,784,231.82PHT |
5000RON | 78,921,159.11PHT |
10000RON | 157,842,318.23PHT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHT sang RON và từ RON sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000PHT sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang PHT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | ₩0.02 KRW |
![]() | ₴0 UAH |
![]() | NT$0 TWD |
![]() | ₨0 PKR |
![]() | ₱0 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0 CZK |
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0 ZAR |
![]() | Rs0 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHT = $undefined USD, 1 PHT = € EUR, 1 PHT = ₹ INR , 1 PHT = Rp IDR,1 PHT = $ CAD, 1 PHT = £ GBP, 1 PHT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
LINK chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.88 |
![]() | 0.001334 |
![]() | 0.05612 |
![]() | 112.24 |
![]() | 47.15 |
![]() | 0.1802 |
![]() | 0.8627 |
![]() | 112.20 |
![]() | 157.88 |
![]() | 667.73 |
![]() | 468.09 |
![]() | 0.05626 |
![]() | 73,881.42 |
![]() | 0.001336 |
![]() | 7.84 |
![]() | 11.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoneum của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoneum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

Прогноз цены API3 на 2025 год: потенциальный рост и ключевые факторы
Исследуйте потенциальный рост API3 до $2 к 2025 году, ключевые факторы, прогнозы и риски.

Последние новости о EOS: Сеть EOS переименована в Vaulta, EOS вырос на более чем 30%
Сегодня сеть EOS объявила, что будет переименована в Vaulta, что является официальным запуском ее стратегического преобразования в сторону банковского сектора Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, управляемая ИИ, вдохновленная греческой мифологией
Статья знакомит с SirenAI, основной движущей силой SIREN, и анализирует его уникальные преимущества и потенциальные риски на криптовалютном рынке.

Что такое монета Mubarak? Как купить монету Mubarak?
Эта статья исследует Mubarak токен, новую криптовалюту, запланированную к запуску в 2025 году.

Цена монет FARTCOIN: Где купить токены FARTCOIN?
Статья подробно описывает основные концепции FARTCOIN, инновационное применение платформы Terminal of Truth и ее прорывы в опыте разговора с ИИ.

Какова цена токена Celestia (TIA)? Что такое проект Celestia?
Celestia предлагает новое решение для масштабируемости и опыта разработчика блокчейна через модульный дизайн, при этом токен TIA становится ключевым метрикой для измерения его экосистемной ценности.