Chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) sang Vietnamese Đồng (VND)
PHT/VND: 1 PHT ≈ ₫0.35 VND
Phoneum Thị trường hôm nay
Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHT được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.3499. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000.00 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng VND là ₫9,731,522,784,032.29. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng VND đã giảm ₫0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng VND là ₫64.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.06152.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHT sang VND
Tính đến 2025-03-24 18:06:06, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang VND là ₫0.34 VND, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (2025-03-23 18:10:00) thành (2025-03-24 11:25:00), Trang biểu đồ giá PHT/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Phoneum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phoneum sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PHT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHT | 0.34VND |
2PHT | 0.69VND |
3PHT | 1.04VND |
4PHT | 1.39VND |
5PHT | 1.74VND |
6PHT | 2.09VND |
7PHT | 2.44VND |
8PHT | 2.79VND |
9PHT | 3.14VND |
10PHT | 3.49VND |
1000PHT | 349.94VND |
5000PHT | 1,749.73VND |
10000PHT | 3,499.47VND |
50000PHT | 17,497.37VND |
100000PHT | 34,994.75VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 2.85PHT |
2VND | 5.71PHT |
3VND | 8.57PHT |
4VND | 11.43PHT |
5VND | 14.28PHT |
6VND | 17.14PHT |
7VND | 20.00PHT |
8VND | 22.86PHT |
9VND | 25.71PHT |
10VND | 28.57PHT |
100VND | 285.75PHT |
500VND | 1,428.78PHT |
1000VND | 2,857.57PHT |
5000VND | 14,287.85PHT |
10000VND | 28,575.71PHT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHT sang VND và từ VND sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHT sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang PHT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | ₩0.02 KRW |
![]() | ₴0 UAH |
![]() | NT$0 TWD |
![]() | ₨0 PKR |
![]() | ₱0 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0 CZK |
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0 ZAR |
![]() | Rs0 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHT = $undefined USD, 1 PHT = € EUR, 1 PHT = ₹ INR , 1 PHT = Rp IDR,1 PHT = $ CAD, 1 PHT = £ GBP, 1 PHT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008479 |
![]() | 0.0000002298 |
![]() | 0.000009735 |
![]() | 0.008221 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00003193 |
![]() | 0.0001428 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.1115 |
![]() | 0.02762 |
![]() | 0.0885 |
![]() | 0.000009724 |
![]() | 13.67 |
![]() | 0.0000002309 |
![]() | 0.001339 |
![]() | 0.00543 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoneum của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoneum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори
Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%
Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією
Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.