Chuyển đổi 1 Phuture (PHTR) sang Philippine Peso (PHP)
PHTR/PHP: 1 PHTR ≈ ₱0.39 PHP
Phuture Thị trường hôm nay
Phuture đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phuture được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱0.3899. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,319,524.00 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của Phuture tính bằng PHP là ₱1,351,908,163.68. Trong 24h qua, giá của Phuture tính bằng PHP đã tăng ₱0.0002343, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phuture tính bằng PHP là ₱55.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.01105.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHTR sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang PHP là ₱0.38 PHP, với tỷ lệ thay đổi là +3.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHTR/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Phuture
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.007008 | +3.46% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHTR/USDT là $0.007008, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.46%, Giá giao dịch Giao ngay PHTR/USDT là $0.007008 và +3.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHTR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phuture sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi PHTR sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHTR | 0.38PHP |
2PHTR | 0.77PHP |
3PHTR | 1.16PHP |
4PHTR | 1.55PHP |
5PHTR | 1.94PHP |
6PHTR | 2.33PHP |
7PHTR | 2.72PHP |
8PHTR | 3.11PHP |
9PHTR | 3.50PHP |
10PHTR | 3.89PHP |
1000PHTR | 389.90PHP |
5000PHTR | 1,949.52PHP |
10000PHTR | 3,899.04PHP |
50000PHTR | 19,495.23PHP |
100000PHTR | 38,990.47PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang PHTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 2.56PHTR |
2PHP | 5.12PHTR |
3PHP | 7.69PHTR |
4PHP | 10.25PHTR |
5PHP | 12.82PHTR |
6PHP | 15.38PHTR |
7PHP | 17.95PHTR |
8PHP | 20.51PHTR |
9PHP | 23.08PHTR |
10PHP | 25.64PHTR |
100PHP | 256.47PHTR |
500PHP | 1,282.36PHTR |
1000PHP | 2,564.72PHTR |
5000PHP | 12,823.64PHTR |
10000PHP | 25,647.28PHTR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHTR sang PHP và từ PHP sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHTR sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHP sang PHTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phuture phổ biến
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | ₩9.33 KRW |
![]() | ₴0.29 UAH |
![]() | NT$0.22 TWD |
![]() | ₨1.95 PKR |
![]() | ₱0.39 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.16 CZK |
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | RM0.03 MYR |
![]() | zł0.03 PLN |
![]() | kr0.07 SEK |
![]() | R0.12 ZAR |
![]() | Rs2.14 LKR |
![]() | $0.01 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHTR = $undefined USD, 1 PHTR = € EUR, 1 PHTR = ₹ INR , 1 PHTR = Rp IDR,1 PHTR = $ CAD, 1 PHTR = £ GBP, 1 PHTR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
AVAX chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3808 |
![]() | 0.0001034 |
![]() | 0.004475 |
![]() | 8.98 |
![]() | 3.82 |
![]() | 0.01455 |
![]() | 0.06555 |
![]() | 8.98 |
![]() | 46.09 |
![]() | 12.34 |
![]() | 38.71 |
![]() | 0.004503 |
![]() | 5,995.20 |
![]() | 0.0001041 |
![]() | 0.5922 |
![]() | 0.4077 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phuture của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phuture
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phuture sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phuture sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phuture (PHTR)

Qu'est-ce que DePIN Crypto ?
En 2025, DePIN (decentralized physical infrastructure network) révolutionne notre compréhension de l'infrastructure traditionnelle.

Diminution de la domination de Bitcoin : Est-ce la saison des Altcoins ?
Dans le paysage des cryptomonnaies en constante évolution, les traders et les investisseurs surveillent de près divers indicateurs pour prédire les mouvements du marché et optimiser leurs stratégies.

USDC vs USDT: Comprendre les Titans du Marché des Stablecoins
Dans le paysage en constante évolution des crypto-monnaies, les stablecoins ont émergé comme des outils cruciaux pour les traders, investisseurs

Actualités quotidiennes
La capitalisation boursière de XRP est revenue à la troisième place ; le secteur des agents dIA a globalement augmenté

Jeton MUBARAK : La nouvelle star dans la folie des jetons mèmes de 2025
Le jeton MUBARAK a officiellement fait ses débuts sur BSC le 16 mars 2025. Son nom est dérivé du mot arabe "bénit" (Mubarak), avec une forte influence culturelle du Moyen-Orient.

Quel est le prix du jeton Celestia (TIA)? Quel est le projet Celestia?
Celestia propose une nouvelle solution pour la scalabilité et l'expérience des développeurs de la blockchain grâce à une conception modulaire, le jeton TIA devenant une mesure clé pour évaluer la valeur de son écosystème.