Chuyển đổi 1 Phuture (PHTR) sang Rwandan Franc (RWF)
PHTR/RWF: 1 PHTR ≈ RF8.51 RWF
Phuture Thị trường hôm nay
Phuture đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phuture được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF8.50. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,319,524.00 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của Phuture tính bằng RWF là RF710,273,316,970.76. Trong 24h qua, giá của Phuture tính bằng RWF đã tăng RF0.0000316, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.5%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phuture tính bằng RWF là RF1,331.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF0.266.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHTR sang RWF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang RWF là RF8.50 RWF, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHTR/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Phuture
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.006352 | +0.28% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHTR/USDT là $0.006352, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.28%, Giá giao dịch Giao ngay PHTR/USDT là $0.006352 và +0.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHTR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phuture sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi PHTR sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHTR | 8.50RWF |
2PHTR | 17.01RWF |
3PHTR | 25.52RWF |
4PHTR | 34.03RWF |
5PHTR | 42.54RWF |
6PHTR | 51.05RWF |
7PHTR | 59.55RWF |
8PHTR | 68.06RWF |
9PHTR | 76.57RWF |
10PHTR | 85.08RWF |
100PHTR | 850.85RWF |
500PHTR | 4,254.27RWF |
1000PHTR | 8,508.55RWF |
5000PHTR | 42,542.78RWF |
10000PHTR | 85,085.57RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang PHTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.1175PHTR |
2RWF | 0.235PHTR |
3RWF | 0.3525PHTR |
4RWF | 0.4701PHTR |
5RWF | 0.5876PHTR |
6RWF | 0.7051PHTR |
7RWF | 0.8227PHTR |
8RWF | 0.9402PHTR |
9RWF | 1.05PHTR |
10RWF | 1.17PHTR |
1000RWF | 117.52PHTR |
5000RWF | 587.64PHTR |
10000RWF | 1,175.28PHTR |
50000RWF | 5,876.43PHTR |
100000RWF | 11,752.87PHTR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHTR sang RWF và từ RWF sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHTR sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RWF sang PHTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phuture phổ biến
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.53 INR |
![]() | Rp96.36 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.21 THB |
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | ₽0.59 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.22 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.91 JPY |
![]() | $0.05 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHTR = $0.01 USD, 1 PHTR = €0.01 EUR, 1 PHTR = ₹0.53 INR , 1 PHTR = Rp96.36 IDR,1 PHTR = $0.01 CAD, 1 PHTR = £0 GBP, 1 PHTR = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
TON chuyển đổi sang RWF
LEO chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01647 |
![]() | 0.000004377 |
![]() | 0.0001993 |
![]() | 0.3734 |
![]() | 0.1758 |
![]() | 0.000619 |
![]() | 0.002952 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 2.17 |
![]() | 0.5448 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.0002003 |
![]() | 253.06 |
![]() | 0.000004371 |
![]() | 0.09232 |
![]() | 0.03976 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phuture của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phuture
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phuture sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phuture sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phuture (PHTR)

Qu'est-ce que Popcat (POPCAT) ? Pourquoi est-il populaire ?
De l'internet meme en 2020 au phénomène de la cryptomonnaie en 2025, Popcat a connu une évolution incroyable.

DOODOOCOIN: Le jeton memecoin le plus chaud sur Solana
En tant que nouveau venu dans l'écosystème Solana, DOODOOCOIN est rapidement devenu connu pour son amusement unique et sa grande popularité au sein de la communauté.

Jeton PELL : Révolutionner le réinvestissement de BTC et la sécurité Web3 en 2025
Découvrez limpact des jetons PELL sur le restaking de BTC et lefficacité de Web3, renforçant la sécurité de Bitcoin et façonnant son avenir financier.

NACHO Coin en 2025: Jeton MEME leader de Kaspa stimulant l'innovation DeFi
Explore NACHO, le jeton de mème Kaspas remodelant Web3 et DeFi, impactant les blockchains rapides et les tendances cryptographiques en 2025. Découvrez son utilité et son avenir.

PARTI Coin : Révolutionner l'infrastructure Web3 en 2025
Découvrez comment la pièce PARTI a transformé linfrastructure Web3 en 2025 avec les outils du réseau Particle.

Prix de Floki Coin et analyse du marché pour 2025
Explorez le potentiel des pièces Floki 2025 avec notre analyse des prévisions de prix, de la croissance de lécosystème et des tendances dadoption pour des investissements éclairés.