Chuyển đổi 1 Phuture (PHTR) sang Thai Baht (THB)
PHTR/THB: 1 PHTR ≈ ฿0.28 THB
Phuture Thị trường hôm nay
Phuture đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHTR được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿0.276. Với nguồn cung lưu hành là 62,319,500.00 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của PHTR tính bằng THB là ฿567,513,693.20. Trong 24h qua, giá của PHTR tính bằng THB đã giảm ฿0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHTR tính bằng THB là ฿32.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.006551.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHTR sang THB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang THB là ฿0.27 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHTR/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/THB trong ngày qua.
Giao dịch Phuture
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.008371 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHTR/USDT là $0.008371, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay PHTR/USDT là $0.008371 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHTR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phuture sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi PHTR sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHTR | 0.27THB |
2PHTR | 0.55THB |
3PHTR | 0.82THB |
4PHTR | 1.10THB |
5PHTR | 1.38THB |
6PHTR | 1.65THB |
7PHTR | 1.93THB |
8PHTR | 2.20THB |
9PHTR | 2.48THB |
10PHTR | 2.76THB |
1000PHTR | 276.09THB |
5000PHTR | 1,380.49THB |
10000PHTR | 2,760.99THB |
50000PHTR | 13,804.95THB |
100000PHTR | 27,609.90THB |
Bảng chuyển đổi THB sang PHTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.62PHTR |
2THB | 7.24PHTR |
3THB | 10.86PHTR |
4THB | 14.48PHTR |
5THB | 18.10PHTR |
6THB | 21.73PHTR |
7THB | 25.35PHTR |
8THB | 28.97PHTR |
9THB | 32.59PHTR |
10THB | 36.21PHTR |
100THB | 362.18PHTR |
500THB | 1,810.94PHTR |
1000THB | 3,621.88PHTR |
5000THB | 18,109.44PHTR |
10000THB | 36,218.89PHTR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHTR sang THB và từ THB sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHTR sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PHTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phuture phổ biến
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.7 INR |
![]() | Rp126.99 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.28 THB |
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | ₽0.77 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.29 TRY |
![]() | ¥0.06 CNY |
![]() | ¥1.21 JPY |
![]() | $0.07 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHTR = $0.01 USD, 1 PHTR = €0.01 EUR, 1 PHTR = ₹0.7 INR , 1 PHTR = Rp126.99 IDR,1 PHTR = $0.01 CAD, 1 PHTR = £0.01 GBP, 1 PHTR = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
PI chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.712 |
![]() | 0.0001794 |
![]() | 0.007855 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.40 |
![]() | 0.02579 |
![]() | 0.1125 |
![]() | 15.15 |
![]() | 20.37 |
![]() | 87.73 |
![]() | 68.50 |
![]() | 0.007914 |
![]() | 10,505.48 |
![]() | 9.95 |
![]() | 0.0001808 |
![]() | 1.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phuture của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phuture
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phuture sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phuture sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phuture (PHTR)

How to use the SUI Wallet to manage SUI ecosystem assets
As the official wallet of the SUI blockchain, the SUI Wallet provides functions such as asset storage, trading, staking, and interaction with decentralized applications (DApps).

What is Cardano? All About ADA Coin
In this article, we explore what Cardano is, its key features, and why it’s gaining popularity among crypto investors looking for both innovation and passive income opportunities.

What Is the Price of GPS Token? What Is the GoPlus Project?
GoPlus Security stands at the forefront of Web3 protection, providing a decentralized security layer that reshapes blockchain security.

DNOW Token: The Core of DuelNow Decentralized Sports Prediction Platform
DNOW token is the core of DuelNow decentralized sports prediction platform.

HVLO Token: How Hivello Simplifies DePIN Mining and Enables Participation with No Upfront Fees
Discover HVLO Token: Hivellos revolutionary DePIN mining solution.

What is Polygon (MATIC)?
Polygon (MATIC) was launched with the goal of enhancing the scalability, speed, and cost-efficiency of blockchain transactions.