Chuyển đổi 1 Phuture (PHTR) sang Saudi Riyal (SAR)
PHTR/SAR: 1 PHTR ≈ ﷼0.03 SAR
Phuture Thị trường hôm nay
Phuture đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phuture được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.02705. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,319,524.00 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của Phuture tính bằng SAR là ﷼6,322,997.32. Trong 24h qua, giá của Phuture tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0005498, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phuture tính bằng SAR là ﷼3.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0007448.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHTR sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang SAR là ﷼0.02 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +8.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHTR/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Phuture
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.007215 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHTR/USDT là $0.007215, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay PHTR/USDT là $0.007215 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHTR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phuture sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PHTR sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHTR | 0.02SAR |
2PHTR | 0.05SAR |
3PHTR | 0.08SAR |
4PHTR | 0.1SAR |
5PHTR | 0.13SAR |
6PHTR | 0.16SAR |
7PHTR | 0.18SAR |
8PHTR | 0.21SAR |
9PHTR | 0.24SAR |
10PHTR | 0.27SAR |
10000PHTR | 270.56SAR |
50000PHTR | 1,352.81SAR |
100000PHTR | 2,705.62SAR |
500000PHTR | 13,528.12SAR |
1000000PHTR | 27,056.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PHTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 36.96PHTR |
2SAR | 73.92PHTR |
3SAR | 110.88PHTR |
4SAR | 147.84PHTR |
5SAR | 184.80PHTR |
6SAR | 221.76PHTR |
7SAR | 258.72PHTR |
8SAR | 295.68PHTR |
9SAR | 332.64PHTR |
10SAR | 369.60PHTR |
100SAR | 3,696.00PHTR |
500SAR | 18,480.01PHTR |
1000SAR | 36,960.03PHTR |
5000SAR | 184,800.18PHTR |
10000SAR | 369,600.36PHTR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHTR sang SAR và từ SAR sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PHTR sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PHTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phuture phổ biến
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | ৳0.86 BDT |
![]() | Ft2.54 HUF |
![]() | kr0.08 NOK |
![]() | د.م.0.07 MAD |
![]() | Nu.0.6 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.93 KES |
Phuture | 1 PHTR |
---|---|
![]() | $0.14 MXN |
![]() | $30.1 COP |
![]() | ₪0.03 ILS |
![]() | $6.71 CLP |
![]() | रू0.96 NPR |
![]() | ₾0.02 GEL |
![]() | د.ت0.02 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHTR = $undefined USD, 1 PHTR = € EUR, 1 PHTR = ₹ INR , 1 PHTR = Rp IDR,1 PHTR = $ CAD, 1 PHTR = £ GBP, 1 PHTR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
TON chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.64 |
![]() | 0.001523 |
![]() | 0.06413 |
![]() | 54.34 |
![]() | 133.31 |
![]() | 0.2125 |
![]() | 0.9233 |
![]() | 133.33 |
![]() | 747.67 |
![]() | 182.72 |
![]() | 584.41 |
![]() | 0.06409 |
![]() | 88,652.48 |
![]() | 0.001523 |
![]() | 8.74 |
![]() | 35.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phuture của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Nhập số lượng PHTR của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phuture
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phuture sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phuture sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phuture (PHTR)

¿Qué es MUBARAK? ¿Dónde puedo comprar el token MUBARAK?
Mubarak significa bendición en árabe, y el token llamado MUBARAK en la cadena BNB es un proyecto meme.

Token WORTHZERO: Proyecto experimental de SOL del fundador Toly en el ecosistema de Solana
El artículo analiza el proceso de creación, las características técnicas y las implicaciones del token WORTHZERO para el desarrollo futuro de Solana.

Análisis en profundidad de BNB y BSC: flujos de capital y actualizaciones tecnológicas
BNB, como un token multifuncional, continúa demostrando su valor; mientras que BSC, como una red blockchain eficiente, ha atraído la atención global con flujos de capital y actualizaciones tecnológicas.

¿Qué es SEI Coin: Análisis de Activos Cripto Emergentes y Perspectivas de Inversión
La moneda SEI ha surgido en el mercado de criptomonedas con su innovadora tecnología blockchain y eficientes capacidades de procesamiento de transacciones.

Información sobre TOKEN Mubarak: ¡Explora los últimos puntos calientes de criptomonedas en 2025, Gate.io te lleva a entender de antemano!
Mubarak Coin no solo combina elementos humorísticos y humorísticos de Internet con una lógica financiera rigurosa, sino que también proporciona a los inversores minoristas una visión sin precedentes del mercado.

Predicción de precios e análisis de inversión de Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, como una moneda meme emergente en la cadena BNB, demuestra ventajas únicas y potencial de crecimiento.