Chuyển đổi 1 Polygon (MATIC) sang Euro (EUR)
MATIC/EUR: 1 MATIC ≈ €0.19 EUR
Polygon Thị trường hôm nay
Polygon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MATIC được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.1873. Với nguồn cung lưu hành là 1,757,392,300.00 MATIC, tổng vốn hóa thị trường của MATIC tính bằng EUR là €294,948,355.53. Trong 24h qua, giá của MATIC tính bằng EUR đã giảm €0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MATIC tính bằng EUR là €2.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002816.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MATIC sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MATIC sang EUR là €0.18 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MATIC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MATIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Polygon
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MATIC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay MATIC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng MATIC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Polygon sang Euro
Bảng chuyển đổi MATIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MATIC | 0.18EUR |
2MATIC | 0.37EUR |
3MATIC | 0.56EUR |
4MATIC | 0.74EUR |
5MATIC | 0.93EUR |
6MATIC | 1.12EUR |
7MATIC | 1.31EUR |
8MATIC | 1.49EUR |
9MATIC | 1.68EUR |
10MATIC | 1.87EUR |
1000MATIC | 187.33EUR |
5000MATIC | 936.67EUR |
10000MATIC | 1,873.34EUR |
50000MATIC | 9,366.72EUR |
100000MATIC | 18,733.44EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MATIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.33MATIC |
2EUR | 10.67MATIC |
3EUR | 16.01MATIC |
4EUR | 21.35MATIC |
5EUR | 26.69MATIC |
6EUR | 32.02MATIC |
7EUR | 37.36MATIC |
8EUR | 42.70MATIC |
9EUR | 48.04MATIC |
10EUR | 53.38MATIC |
100EUR | 533.80MATIC |
500EUR | 2,669.02MATIC |
1000EUR | 5,338.04MATIC |
5000EUR | 26,690.22MATIC |
10000EUR | 53,380.45MATIC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MATIC sang EUR và từ EUR sang MATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000MATIC sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MATIC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Polygon phổ biến
Polygon | 1 MATIC |
---|---|
![]() | $0.21 USD |
![]() | €0.19 EUR |
![]() | ₹17.47 INR |
![]() | Rp3,172.02 IDR |
![]() | $0.28 CAD |
![]() | £0.16 GBP |
![]() | ฿6.9 THB |
Polygon | 1 MATIC |
---|---|
![]() | ₽19.32 RUB |
![]() | R$1.14 BRL |
![]() | د.إ0.77 AED |
![]() | ₺7.14 TRY |
![]() | ¥1.47 CNY |
![]() | ¥30.11 JPY |
![]() | $1.63 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MATIC = $0.21 USD, 1 MATIC = €0.19 EUR, 1 MATIC = ₹17.47 INR , 1 MATIC = Rp3,172.02 IDR,1 MATIC = $0.28 CAD, 1 MATIC = £0.16 GBP, 1 MATIC = ฿6.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.37 |
![]() | 0.006636 |
![]() | 0.2808 |
![]() | 558.20 |
![]() | 234.93 |
![]() | 0.8926 |
![]() | 4.32 |
![]() | 557.93 |
![]() | 793.20 |
![]() | 3,326.56 |
![]() | 2,385.84 |
![]() | 0.2804 |
![]() | 365,247.38 |
![]() | 0.006632 |
![]() | 56.76 |
![]() | 38.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polygon của bạn
Nhập số lượng MATIC của bạn
Nhập số lượng MATIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polygon hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polygon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polygon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polygon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polygon sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polygon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polygon sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polygon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polygon (MATIC)

MATIC 価格 $1.17: イーサリアムとの継続的な相関関係を探る
MATIC 価格 $1.17: イーサリアムとの継続的な相関関係を探る

Arbitrum、15,000の資金提供ウォレットアドレスでPolygon (Matic)を上回る
Arbitrum ネットワークは、15,000 個の非ゼロ アドレスを記録した後、Polygon を第 1 のレイヤー 2 ブロックチェーンから追い出すことに成功しました。

週次Web3リサーチ | MATICがレイヤー2を強化し、Ripple VS. SEC訴訟が一部勝利を収め、XRPが96%急上昇、ヨーロッパ初のBTC ETFが2023年デビューを目指す
SECの部分的な訴訟の勝利後、リップルは96%急騰、Celsiusの創設者が逮捕・SECから訴えられ、欧州初のスポーツBTC ETFが2023年のデビューを目指す。

デイリーニュース| XRPが70%以上急騰、ヨーロッパ初のBTC ETFが今月公開され、PolygonはMATICをPOLにアップグレードします
米国の判決は暗号空間にとって肯定的であり、XRPは70%以上上昇しています。暗号空間への資金流入が加速しています。

今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP MATIC SHIB 価格予測
今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP MATIC SHIB 価格予測

今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP ADA MATIC価格予測
今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP ADA MATIC価格予測