Chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Colombian Peso (COP)
PRMX/COP: 1 PRMX ≈ $0.00 COP
PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRMX được chuyển đổi thành Colombian Peso (COP) là $0.001611. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng COP là $16,951,122,474.79. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng COP đã giảm $-0.000000007562, thể hiện mức giảm -1.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng COP là $70.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001418.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang COP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang COP là $0.00 COP, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/COP trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000003863 | +2.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000003863, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.00%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000003863 và +2.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi PRMX sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0.00COP |
2PRMX | 0.00COP |
3PRMX | 0.00COP |
4PRMX | 0.00COP |
5PRMX | 0.00COP |
6PRMX | 0.00COP |
7PRMX | 0.01COP |
8PRMX | 0.01COP |
9PRMX | 0.01COP |
10PRMX | 0.01COP |
100000PRMX | 161.13COP |
500000PRMX | 805.66COP |
1000000PRMX | 1,611.33COP |
5000000PRMX | 8,056.68COP |
10000000PRMX | 16,113.37COP |
Bảng chuyển đổi COP sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 620.60PRMX |
2COP | 1,241.20PRMX |
3COP | 1,861.80PRMX |
4COP | 2,482.41PRMX |
5COP | 3,103.01PRMX |
6COP | 3,723.61PRMX |
7COP | 4,344.21PRMX |
8COP | 4,964.82PRMX |
9COP | 5,585.42PRMX |
10COP | 6,206.02PRMX |
100COP | 62,060.26PRMX |
500COP | 310,301.30PRMX |
1000COP | 620,602.60PRMX |
5000COP | 3,103,013.00PRMX |
10000COP | 6,206,026.00PRMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang COP và từ COP sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000PRMX sang COP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COP sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ৳0 BDT |
![]() | Ft0 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0 KES |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0 CLP |
![]() | रू0 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $undefined USD, 1 PRMX = € EUR, 1 PRMX = ₹ INR , 1 PRMX = Rp IDR,1 PRMX = $ CAD, 1 PRMX = £ GBP, 1 PRMX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00521 |
![]() | 0.000001422 |
![]() | 0.00006007 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.05003 |
![]() | 0.0001908 |
![]() | 0.0009204 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.1689 |
![]() | 0.7107 |
![]() | 0.5106 |
![]() | 0.00006067 |
![]() | 78.19 |
![]() | 0.000001424 |
![]() | 0.01223 |
![]() | 0.008409 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT,COP sang BTC,COP sang ETH,COP sang USBT , COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

يعيد BinaryX تسمية نفسه إلى FORM: تعيين الرمز وتطوير مشروع GameFi
تمت إعادة تسمية BinaryX إلى FORM، مما يشكل تحولًا رئيسيًا لمشروع GameFi

إليكسير (ELX): الرائد في حلول السيولة في مجال DeFi في عام 2025
يقدم هذا المقال الهندسة المعمارية المبتكرة لشبكة إليكسير

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية
يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

ما هو صندوق المؤشرات المتداولة؟ هل يجب عليك الاستثمار في صندوق المؤشرات المتداولة؟
سيستكشف هذا المقال ما هو صندوق تداول متداول ETF وكيف يعمل، وما إذا كنت يجب أن تنظر في استثمار واحد.

7+ أكثر الطرق فعالية لكسب البيتكوين في عام 2025 للمبتدئين
سيستكشف هذا المقال أكثر الطرق فعالية لجعل البيتكوين، مصممة خصيصاً للمبتدئين الذين يرغبون في البدء في عالم العملات الرقمية.

ما هو عملة Akita Inu (AKITA)؟ تعرف على واحدة من أحدث العملات الرقمية الساخنة مؤخرًا
في هذه المقالة، سنستكشف ما هو عملة Akita Inu، وكيف تعمل، وما الذي يجعلها موضوعًا ساخنًا في مجال العملات الرقمية.