Chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
PRMX/LKR: 1 PRMX ≈ Rs0.00 LKR
PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PREMA được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.0001285. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PREMA tính bằng LKR là Rs98,856,314.84. Trong 24h qua, giá của PREMA tính bằng LKR đã tăng Rs0.00000001279, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMA tính bằng LKR là Rs5.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.0001036.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang LKR là Rs0.00 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/LKR trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000004217 | +3.28% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000004217, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.28%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000004217 và +3.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi PRMX sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0.00LKR |
2PRMX | 0.00LKR |
3PRMX | 0.00LKR |
4PRMX | 0.00LKR |
5PRMX | 0.00LKR |
6PRMX | 0.00LKR |
7PRMX | 0.00LKR |
8PRMX | 0.00LKR |
9PRMX | 0.00LKR |
10PRMX | 0.00LKR |
1000000PRMX | 128.56LKR |
5000000PRMX | 642.83LKR |
10000000PRMX | 1,285.66LKR |
50000000PRMX | 6,428.33LKR |
100000000PRMX | 12,856.67LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 7,778.05PRMX |
2LKR | 15,556.11PRMX |
3LKR | 23,334.17PRMX |
4LKR | 31,112.23PRMX |
5LKR | 38,890.28PRMX |
6LKR | 46,668.34PRMX |
7LKR | 54,446.40PRMX |
8LKR | 62,224.46PRMX |
9LKR | 70,002.52PRMX |
10LKR | 77,780.57PRMX |
100LKR | 777,805.78PRMX |
500LKR | 3,889,028.90PRMX |
1000LKR | 7,778,057.81PRMX |
5000LKR | 38,890,289.06PRMX |
10000LKR | 77,780,578.13PRMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang LKR và từ LKR sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000PRMX sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | UM0 MRU |
![]() | ރ.0 MVR |
![]() | MK0 MWK |
![]() | C$0 NIO |
![]() | B/.0 PAB |
![]() | ₲0 PYG |
![]() | $0 SBD |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₨0 SCR |
![]() | ج.س.0 SDG |
![]() | £0 SHP |
![]() | Sh0 SOS |
![]() | $0 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $undefined USD, 1 PRMX = € EUR, 1 PRMX = ₹ INR , 1 PRMX = Rp IDR,1 PRMX = $ CAD, 1 PRMX = £ GBP, 1 PRMX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07165 |
![]() | 0.00001925 |
![]() | 0.0008664 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.777 |
![]() | 0.002717 |
![]() | 0.01318 |
![]() | 1.63 |
![]() | 9.63 |
![]() | 2.43 |
![]() | 6.87 |
![]() | 0.0008678 |
![]() | 1,155.74 |
![]() | 0.00001933 |
![]() | 0.41 |
![]() | 0.119 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Монета GHIBLI: Анализ инновационных проектов MEME на цепочке SOL в 2025 году
Исследуйте Ghiblification, инновационный проект MEME на цепи SOL в 2025 году

Что такое Sui Coin? Узнайте больше о проекте Sui
Если вы погружаетесь в мир аирдропов, криптовалютных рынков или просто изучаете новые блокчейн-инновации, понимание Sui и его монеты является важным.

Токен PELL: Революционизация BTC Restaking и безопасности Web3 в 2025 году
Узнайте о влиянии токенов PELL на рестейкинг BTC и эффективность Web3, улучшая безопасность биткойна и формируя его финансовое будущее.

Монета NACHO в 2025 году: Ведущий токен MEME от Kaspa, стимулирующий инновации в DeFi
Исследуйте NACHO, мем-токен Kaspas, переформатирующий Web3 и DeFi, влияющий на быстрые блокчейны и криптотенденции в 2025 году. Откройте его полезность и будущее.

Монета PARTI: Революционизация инфраструктуры Web3 в 2025 году
Узнайте, как монета PARTI преобразовала инфраструктуру Web3 в 2025 году с помощью инструментов Particle Networks.

Цена на монету Флоки и анализ рынка на 2025 год
Исследуйте потенциал монет Floki 2025 года с нашим анализом прогнозов цен, роста экосистемы и тенденций принятия для обоснованных инвестиций.