logo PREMAChuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

PRMX/LKR: 1 PRMXRs0.00 LKR

logo PREMA
PRMX
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

PREMA Thị trường hôm nay

PREMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PREMA được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.0001177. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PREMA tính bằng LKR là Rs90,557,729.24. Trong 24h qua, giá của PREMA tính bằng LKR đã tăng Rs0.00000002238, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMA tính bằng LKR là Rs5.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.0001036.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang LKR

Rs0.00+6.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang LKR là Rs0.00 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +6.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/LKR trong ngày qua.

Giao dịch PREMA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PREMAPRMX/USDT
Spot
$ 0.0000003863
+6.15%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000003863, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.15%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000003863 và +6.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi PREMA sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi PRMX sang LKR

logo PREMASố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1PRMX
0.00LKR
2PRMX
0.00LKR
3PRMX
0.00LKR
4PRMX
0.00LKR
5PRMX
0.00LKR
6PRMX
0.00LKR
7PRMX
0.00LKR
8PRMX
0.00LKR
9PRMX
0.00LKR
10PRMX
0.00LKR
1000000PRMX
117.77LKR
5000000PRMX
588.87LKR
10000000PRMX
1,177.74LKR
50000000PRMX
5,888.70LKR
100000000PRMX
11,777.41LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang PRMX

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo PREMA
1LKR
8,490.82PRMX
2LKR
16,981.65PRMX
3LKR
25,472.48PRMX
4LKR
33,963.31PRMX
5LKR
42,454.14PRMX
6LKR
50,944.96PRMX
7LKR
59,435.79PRMX
8LKR
67,926.62PRMX
9LKR
76,417.45PRMX
10LKR
84,908.28PRMX
100LKR
849,082.83PRMX
500LKR
4,245,414.15PRMX
1000LKR
8,490,828.31PRMX
5000LKR
42,454,141.59PRMX
10000LKR
84,908,283.19PRMX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang LKR và từ LKR sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000PRMX sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1PREMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $undefined USD, 1 PRMX = € EUR, 1 PRMX = ₹ INR , 1 PRMX = Rp IDR,1 PRMX = $ CAD, 1 PRMX = £ GBP, 1 PRMX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.06907
logo BTCBTC
0.00001896
logo ETHETH
0.000803
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.6797
logo BNBBNB
0.002558
logo SOLSOL
0.01172
logo USDCUSDC
1.64
logo DOGEDOGE
8.86
logo ADAADA
2.26
logo TRXTRX
7.24
logo STETHSTETH
0.000791
logo SMARTSMART
1,083.94
logo WBTCWBTC
0.00001884
logo LINKLINK
0.1096
logo TONTON
0.4489

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PREMA của bạn

01

Nhập số lượng PRMX của bạn

Nhập số lượng PRMX của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PREMA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.