Chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Mexican Peso (MXN)
PRMX/MXN: 1 PRMX ≈ $0.00 MXN
PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRMX được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $0.000006925. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng MXN là $338,708.20. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng MXN đã giảm $-0.00000001429, thể hiện mức giảm -3.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng MXN là $0.3296, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000006593.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang MXN là $0.00 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000003571 | -3.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000003571, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.85%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000003571 và -3.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi PRMX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0.00MXN |
2PRMX | 0.00MXN |
3PRMX | 0.00MXN |
4PRMX | 0.00MXN |
5PRMX | 0.00MXN |
6PRMX | 0.00MXN |
7PRMX | 0.00MXN |
8PRMX | 0.00MXN |
9PRMX | 0.00MXN |
10PRMX | 0.00MXN |
100000000PRMX | 692.52MXN |
500000000PRMX | 3,462.60MXN |
1000000000PRMX | 6,925.20MXN |
5000000000PRMX | 34,626.02MXN |
10000000000PRMX | 69,252.04MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 144,400.06PRMX |
2MXN | 288,800.13PRMX |
3MXN | 433,200.19PRMX |
4MXN | 577,600.26PRMX |
5MXN | 722,000.33PRMX |
6MXN | 866,400.39PRMX |
7MXN | 1,010,800.46PRMX |
8MXN | 1,155,200.52PRMX |
9MXN | 1,299,600.59PRMX |
10MXN | 1,444,000.66PRMX |
100MXN | 14,440,006.60PRMX |
500MXN | 72,200,033.01PRMX |
1000MXN | 144,400,066.02PRMX |
5000MXN | 722,000,330.10PRMX |
10000MXN | 1,444,000,660.20PRMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang MXN và từ MXN sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000PRMX sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ৳0 BDT |
![]() | Ft0 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0 KES |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0 CLP |
![]() | रू0 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $undefined USD, 1 PRMX = € EUR, 1 PRMX = ₹ INR , 1 PRMX = Rp IDR,1 PRMX = $ CAD, 1 PRMX = £ GBP, 1 PRMX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.12 |
![]() | 0.000306 |
![]() | 0.01293 |
![]() | 25.78 |
![]() | 10.78 |
![]() | 0.04117 |
![]() | 0.1992 |
![]() | 25.77 |
![]() | 36.58 |
![]() | 152.82 |
![]() | 109.41 |
![]() | 0.01295 |
![]() | 16,796.50 |
![]() | 0.0003064 |
![]() | 1.78 |
![]() | 2.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

يعيد BinaryX تسمية نفسه إلى FORM: تعيين الرمز وتطوير مشروع GameFi
تمت إعادة تسمية BinaryX إلى FORM، مما يشكل تحولًا رئيسيًا لمشروع GameFi

إليكسير (ELX): الرائد في حلول السيولة في مجال DeFi في عام 2025
يقدم هذا المقال الهندسة المعمارية المبتكرة لشبكة إليكسير

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية
يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

ما هو صندوق المؤشرات المتداولة؟ هل يجب عليك الاستثمار في صندوق المؤشرات المتداولة؟
سيستكشف هذا المقال ما هو صندوق تداول متداول ETF وكيف يعمل، وما إذا كنت يجب أن تنظر في استثمار واحد.

7+ أكثر الطرق فعالية لكسب البيتكوين في عام 2025 للمبتدئين
سيستكشف هذا المقال أكثر الطرق فعالية لجعل البيتكوين، مصممة خصيصاً للمبتدئين الذين يرغبون في البدء في عالم العملات الرقمية.

ما هو عملة Akita Inu (AKITA)؟ تعرف على واحدة من أحدث العملات الرقمية الساخنة مؤخرًا
في هذه المقالة، سنستكشف ما هو عملة Akita Inu، وكيف تعمل، وما الذي يجعلها موضوعًا ساخنًا في مجال العملات الرقمية.