Chuyển đổi 1 Quai Network (QUAI) sang Japanese Yen (JPY)
QUAI/JPY: 1 QUAI ≈ ¥18.18 JPY
Quai Network Thị trường hôm nay
Quai Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quai Network được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥18.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 477,900,000.00 QUAI, tổng vốn hóa thị trường của Quai Network tính bằng JPY là ¥1,250,935,308,761.54. Trong 24h qua, giá của Quai Network tính bằng JPY đã tăng ¥0.00278, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quai Network tính bằng JPY là ¥53.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QUAI sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QUAI sang JPY là ¥18.17 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QUAI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QUAI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Quai Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1252 | +2.27% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QUAI/USDT là $0.1252, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.27%, Giá giao dịch Giao ngay QUAI/USDT là $0.1252 và +2.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng QUAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Quai Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi QUAI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QUAI | 17.59JPY |
2QUAI | 35.18JPY |
3QUAI | 52.77JPY |
4QUAI | 70.37JPY |
5QUAI | 87.96JPY |
6QUAI | 105.55JPY |
7QUAI | 123.14JPY |
8QUAI | 140.74JPY |
9QUAI | 158.33JPY |
10QUAI | 175.92JPY |
100QUAI | 1,759.26JPY |
500QUAI | 8,796.34JPY |
1000QUAI | 17,592.68JPY |
5000QUAI | 87,963.43JPY |
10000QUAI | 175,926.87JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang QUAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05684QUAI |
2JPY | 0.1136QUAI |
3JPY | 0.1705QUAI |
4JPY | 0.2273QUAI |
5JPY | 0.2842QUAI |
6JPY | 0.341QUAI |
7JPY | 0.3978QUAI |
8JPY | 0.4547QUAI |
9JPY | 0.5115QUAI |
10JPY | 0.5684QUAI |
10000JPY | 568.41QUAI |
50000JPY | 2,842.08QUAI |
100000JPY | 5,684.17QUAI |
500000JPY | 28,420.89QUAI |
1000000JPY | 56,841.79QUAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QUAI sang JPY và từ JPY sang QUAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QUAI sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang QUAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quai Network phổ biến
Quai Network | 1 QUAI |
---|---|
![]() | $0.12 USD |
![]() | €0.11 EUR |
![]() | ₹10.21 INR |
![]() | Rp1,853.29 IDR |
![]() | $0.17 CAD |
![]() | £0.09 GBP |
![]() | ฿4.03 THB |
Quai Network | 1 QUAI |
---|---|
![]() | ₽11.29 RUB |
![]() | R$0.66 BRL |
![]() | د.إ0.45 AED |
![]() | ₺4.17 TRY |
![]() | ¥0.86 CNY |
![]() | ¥17.59 JPY |
![]() | $0.95 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QUAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QUAI = $0.12 USD, 1 QUAI = €0.11 EUR, 1 QUAI = ₹10.21 INR , 1 QUAI = Rp1,853.29 IDR,1 QUAI = $0.17 CAD, 1 QUAI = £0.09 GBP, 1 QUAI = ฿4.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1636 |
![]() | 0.00004127 |
![]() | 0.001798 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.005822 |
![]() | 0.02615 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.67 |
![]() | 19.98 |
![]() | 15.57 |
![]() | 0.001811 |
![]() | 2,299.45 |
![]() | 2.38 |
![]() | 0.00004122 |
![]() | 0.2471 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quai Network của bạn
Nhập số lượng QUAI của bạn
Nhập số lượng QUAI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quai Network hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quai Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quai Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quai Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quai Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quai Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quai Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quai Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quai Network (QUAI)
Tìm hiểu thêm về Quai Network (QUAI)

Токен QUAI: Революційний крок для технології блокчейн та цифрової валюти, підтриманої енергією

Що таке Quai Network? Усе, що вам потрібно знати про QUAI

Що таке мережа Quai?

Gate Research: найбільший криптозлом в історії спричинив збитки в розмірі 1,5 мільярда доларів; Тест Pump.fun AMM викликає збій 20% RAY
