Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
QNT/IDR: 1 QNT ≈ Rp1,156,085.56 IDR
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quant được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,156,085.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,544,200.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của Quant tính bằng IDR là Rp255,069,087,220,506,361.01. Trong 24h qua, giá của Quant tính bằng IDR đã tăng Rp0.9846, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quant tính bằng IDR là Rp6,483,848.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,273.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang IDR là Rp1,156,085.55 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 75.58 | +1.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 75.46 | +1.49% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $75.58, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.32%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $75.58 và +1.32%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $75.46 và +1.49%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi QNT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 1,156,085.55IDR |
2QNT | 2,312,171.11IDR |
3QNT | 3,468,256.67IDR |
4QNT | 4,624,342.23IDR |
5QNT | 5,780,427.78IDR |
6QNT | 6,936,513.34IDR |
7QNT | 8,092,598.90IDR |
8QNT | 9,248,684.46IDR |
9QNT | 10,404,770.01IDR |
10QNT | 11,560,855.57IDR |
100QNT | 115,608,555.76IDR |
500QNT | 578,042,778.84IDR |
1000QNT | 1,156,085,557.69IDR |
5000QNT | 5,780,427,788.48IDR |
10000QNT | 11,560,855,576.97IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000008649QNT |
2IDR | 0.000001729QNT |
3IDR | 0.000002594QNT |
4IDR | 0.000003459QNT |
5IDR | 0.000004324QNT |
6IDR | 0.000005189QNT |
7IDR | 0.000006054QNT |
8IDR | 0.000006919QNT |
9IDR | 0.000007784QNT |
10IDR | 0.000008649QNT |
1000000000IDR | 864.98QNT |
5000000000IDR | 4,324.93QNT |
10000000000IDR | 8,649.87QNT |
50000000000IDR | 43,249.39QNT |
100000000000IDR | 86,498.78QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang IDR và từ IDR sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | $1,326.87 NAD |
![]() | ₼129.53 AZN |
![]() | Sh207,090.73 TZS |
![]() | so'm968,732.74 UZS |
![]() | FCFA44,788.72 XOF |
![]() | $73,599.81 ARS |
![]() | دج10,082.51 DZD |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ₨3,488.88 MUR |
![]() | ﷼29.3 OMR |
![]() | S/286.31 PEN |
![]() | дин. or din.7,991.61 RSD |
![]() | $11,976.72 JMD |
![]() | TT$517.63 TTD |
![]() | kr10,393.48 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $undefined USD, 1 QNT = € EUR, 1 QNT = ₹ INR , 1 QNT = Rp IDR,1 QNT = $ CAD, 1 QNT = £ GBP, 1 QNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
PI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001629 |
![]() | 0.0000003966 |
![]() | 0.00001767 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01474 |
![]() | 0.00005727 |
![]() | 0.0002673 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0458 |
![]() | 0.1968 |
![]() | 0.1474 |
![]() | 0.00001755 |
![]() | 20.24 |
![]() | 0.01937 |
![]() | 0.0000003967 |
![]() | 0.003363 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

Какая криптовалюта лучше всего купить прямо сейчас?
Биткоин остается безусловным лидером в области инвестиций в криптовалютные активы.

Все, что вам нужно знать о XRP и новостях, связанных с SEC
В перспективе потенциальные изменения в руководстве SEC могут дополнительно способствовать XRP и более широкой криптовалютной индустрии.

Что такое Grokcoin? Как оно связано с искусственным интеллектом Grok Илона Маска?
Популярная мем-монета GROKCOIN была добавлена в Инновационную зону Gate.io ранее сегодня.

Что такое Grokcoin и как мне купить Grokcoin?
В мире криптовалют новые токены появляются бесконечным потоком, и Grokcoin в последние годы постепенно выделился своим уникальным происхождением и рыночной производительностью.

Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька
Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька

Web3: На этой неделе рынок восстановился, в феврале проекты привлекли $951 млн..
Grayscale выстраивается в соответствии со стратегией криптовалюты США, поскольку SEC, CFTC и чиновники готовятся к саммиту 21 марта.