Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Kenyan Shilling (KES)
QNT/KES: 1 QNT ≈ KSh9,834.09 KES
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quant được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh9,834.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,544,200.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của Quant tính bằng KES là KSh18,456,349,113,554.92. Trong 24h qua, giá của Quant tính bằng KES đã tăng KSh0.3877, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quant tính bằng KES là KSh55,153.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh27.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang KES là KSh9,834.08 KES, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/KES trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 76.43 | +0.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 76.26 | +0.07% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $76.43, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.43%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $76.43 và +0.43%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $76.26 và +0.07%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi QNT sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 9,834.08KES |
2QNT | 19,668.17KES |
3QNT | 29,502.25KES |
4QNT | 39,336.34KES |
5QNT | 49,170.42KES |
6QNT | 59,004.51KES |
7QNT | 68,838.59KES |
8QNT | 78,672.68KES |
9QNT | 88,506.76KES |
10QNT | 98,340.85KES |
100QNT | 983,408.50KES |
500QNT | 4,917,042.52KES |
1000QNT | 9,834,085.05KES |
5000QNT | 49,170,425.26KES |
10000QNT | 98,340,850.53KES |
Bảng chuyển đổi KES sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.0001016QNT |
2KES | 0.0002033QNT |
3KES | 0.000305QNT |
4KES | 0.0004067QNT |
5KES | 0.0005084QNT |
6KES | 0.0006101QNT |
7KES | 0.0007118QNT |
8KES | 0.0008134QNT |
9KES | 0.0009151QNT |
10KES | 0.001016QNT |
1000000KES | 101.68QNT |
5000000KES | 508.43QNT |
10000000KES | 1,016.87QNT |
50000000KES | 5,084.35QNT |
100000000KES | 10,168.71QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang KES và từ KES sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KES sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | SM810.13 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T266.79 TMT |
![]() | VT8,989.5 VUV |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | WS$206.06 WST |
![]() | $205.77 XCD |
![]() | SDR56.3 XDR |
![]() | ₣8,147.98 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $undefined USD, 1 QNT = € EUR, 1 QNT = ₹ INR , 1 QNT = Rp IDR,1 QNT = $ CAD, 1 QNT = £ GBP, 1 QNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
PI chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1903 |
![]() | 0.00004654 |
![]() | 0.002036 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.70 |
![]() | 0.006669 |
![]() | 0.03055 |
![]() | 3.87 |
![]() | 5.32 |
![]() | 22.62 |
![]() | 17.23 |
![]() | 0.002063 |
![]() | 2,415.70 |
![]() | 2.23 |
![]() | 0.00004657 |
![]() | 0.3917 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

¿Cuál es la mejor criptomoneda para comprar en este momento?
Bitcoin sigue siendo el líder indiscutible en el campo de la inversión en activos de criptomoneda.

Todo lo que necesitas saber sobre XRP y noticias relacionadas con la SEC
Mirando hacia adelante, los posibles cambios en el liderazgo de la SEC pueden beneficiar aún más a XRP y a la industria de criptomonedas en general.

¿Qué es Grokcoin? ¿Cómo está relacionado con el Grok AI de Elon Musk?
La popular moneda meme en cadena GROKCOIN fue listada en la Zona de Innovación de Gate.io hoy temprano.

¿Qué es Grokcoin y cómo puedo comprar Grokcoin?
En el mundo de las criptomonedas, nuevos tokens surgen en un flujo interminable, y Grokcoin ha ido surgiendo gradualmente en los últimos años con su trasfondo único y desempeño en el mercado.

¿Qué es Grokcoin: análisis completo de precio, compra, minería y billetera
¿Qué es Grokcoin: análisis completo de precio, compra, minería y billetera

Investigación semanal de Web3 | El mercado entró en un período de oscilación y rebote esta semana; En febrero, los proyectos de encriptación recaudaron un total de $951 millones.
Grayscale se alinea con la estrategia criptográfica de EE. UU. mientras que la SEC, la CFTC y los funcionarios se preparan para la cumbre del 21 de marzo.