Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
QNT/LKR: 1 QNT ≈ Rs20,874.96 LKR
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QNT được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs20,874.95. Với nguồn cung lưu hành là 14,544,176.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của QNT tính bằng LKR là Rs92,563,531,048,354.36. Trong 24h qua, giá của QNT tính bằng LKR đã giảm Rs-0.434, thể hiện mức giảm -0.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QNT tính bằng LKR là Rs130,310.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs65.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang LKR là Rs20,874.95 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 68.42 | -1.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 68.36 | -1.60% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $68.42, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.41%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $68.42 và -1.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $68.36 và -1.60%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi QNT sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 20,874.95LKR |
2QNT | 41,749.91LKR |
3QNT | 62,624.86LKR |
4QNT | 83,499.82LKR |
5QNT | 104,374.77LKR |
6QNT | 125,249.73LKR |
7QNT | 146,124.68LKR |
8QNT | 166,999.64LKR |
9QNT | 187,874.60LKR |
10QNT | 208,749.55LKR |
100QNT | 2,087,495.55LKR |
500QNT | 10,437,477.78LKR |
1000QNT | 20,874,955.57LKR |
5000QNT | 104,374,777.89LKR |
10000QNT | 208,749,555.78LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.0000479QNT |
2LKR | 0.0000958QNT |
3LKR | 0.0001437QNT |
4LKR | 0.0001916QNT |
5LKR | 0.0002395QNT |
6LKR | 0.0002874QNT |
7LKR | 0.0003353QNT |
8LKR | 0.0003832QNT |
9LKR | 0.0004311QNT |
10LKR | 0.000479QNT |
10000000LKR | 479.04QNT |
50000000LKR | 2,395.21QNT |
100000000LKR | 4,790.42QNT |
500000000LKR | 23,952.14QNT |
1000000000LKR | 47,904.29QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang LKR và từ LKR sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 LKR sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | SM724.55 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T238.61 TMT |
![]() | VT8,039.95 VUV |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | WS$184.3 WST |
![]() | $184.03 XCD |
![]() | SDR50.35 XDR |
![]() | ₣7,287.32 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $undefined USD, 1 QNT = € EUR, 1 QNT = ₹ INR , 1 QNT = Rp IDR,1 QNT = $ CAD, 1 QNT = £ GBP, 1 QNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07316 |
![]() | 0.0000199 |
![]() | 0.0008988 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7876 |
![]() | 0.002707 |
![]() | 0.01306 |
![]() | 1.63 |
![]() | 9.87 |
![]() | 2.49 |
![]() | 6.85 |
![]() | 0.0008997 |
![]() | 1,151.68 |
![]() | 0.00001993 |
![]() | 0.3984 |
![]() | 0.1214 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

ارتفع كرونوس (CRO): إصدار العملة المثير للجدل وتأثير ترامب الذي يدفع السعر
كنواة لنظام البيئة الخاص بـ Crypto.com، أثار إصدار رموز CRO مناقشات حكم كرونوس المكثفة.

أفضل منصات تبادل العملات الرقمية للمبتدئين في عام 2025: دليل شامل لشراء العملات الرقمية بأمان
بالنسبة للمبتدئين، من الضروري اختيار منصة تداول آمنة ومستقرة وتعمل بكامل وظائفها قبل دخول سوق العملات الرقمية.

لماذا تتراجع عملة Scallop (SCA)، نجم DeFi على البلوكشين، بشكل مستمر؟
Scallop هو بروتوكول تمويل لامركزي (DeFi) معتمد على بلوكشين Sui، مع خدمات الإقراض نظير إلى نظير في صميمه

شبكة الجسيمات: بنية تحتية للويب3 وحلول إدارة الهوية اللامركزية في عام 2025
يتمحور المقال حول تقنية حساباته العالمية المبتكرة، ويحلل مزايا إدارة الهوية اللامركزية، ويشرح كيف ستغير توافق السلاسل الجانبية النظام البيئي للويب3.

ما هو مشروع Bubblemaps؟ كيفية تداول عملات BMT؟
Bubblemaps هي منصة تحليل بيانات مبتكرة على السلسلة.

توقع سعر عملة TOSHI: إمكانية وتحديات تجاوز 0.01 دولار
ولد TOSHI على شبكة Layer2 Base chain، وتتمثل موقعته ليست مجرد عملة ميم بسيطة.