logo RaribleChuyển đổi 1 Rarible (RARI) sang Norwegian Krone (NOK)

RARI/NOK: 1 RARIkr15.53 NOK

logo Rarible
RARI
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Rarible Thị trường hôm nay

Rarible đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rarible được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr15.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,233,902.00 RARI, tổng vốn hóa thị trường của Rarible tính bằng NOK là kr2,971,671,859.79. Trong 24h qua, giá của Rarible tính bằng NOK đã tăng kr0.1675, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +12.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rarible tính bằng NOK là kr490.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr2.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1RARI sang NOK

kr15.52+12.75%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RARI sang NOK là kr15.52 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +12.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RARI/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RARI/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Rarible

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RaribleRARI/USDT
Spot
$ 1.48
+14.83%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RARI/USDT là $1.48, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +14.83%, Giá giao dịch Giao ngay RARI/USDT là $1.48 và +14.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng RARI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Rarible sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi RARI sang NOK

logo RaribleSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1RARI
15.52NOK
2RARI
31.05NOK
3RARI
46.58NOK
4RARI
62.11NOK
5RARI
77.64NOK
6RARI
93.16NOK
7RARI
108.69NOK
8RARI
124.22NOK
9RARI
139.75NOK
10RARI
155.28NOK
100RARI
1,552.80NOK
500RARI
7,764.04NOK
1000RARI
15,528.09NOK
5000RARI
77,640.46NOK
10000RARI
155,280.92NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang RARI

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Rarible
1NOK
0.06439RARI
2NOK
0.1287RARI
3NOK
0.1931RARI
4NOK
0.2575RARI
5NOK
0.3219RARI
6NOK
0.3863RARI
7NOK
0.4507RARI
8NOK
0.5151RARI
9NOK
0.5795RARI
10NOK
0.6439RARI
10000NOK
643.99RARI
50000NOK
3,219.97RARI
100000NOK
6,439.94RARI
500000NOK
32,199.70RARI
1000000NOK
64,399.41RARI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ RARI sang NOK và từ NOK sang RARI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RARI sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang RARI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Rarible phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RARI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RARI = $1.46 USD, 1 RARI = €1.3 EUR, 1 RARI = ₹121.67 INR , 1 RARI = Rp22,093.2 IDR,1 RARI = $1.98 CAD, 1 RARI = £1.09 GBP, 1 RARI = ฿48.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.09
logo BTCBTC
0.000565
logo ETHETH
0.02398
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
19.91
logo BNBBNB
0.07575
logo SOLSOL
0.3676
logo USDCUSDC
47.61
logo ADAADA
67.16
logo DOGEDOGE
281.59
logo TRXTRX
202.16
logo STETHSTETH
0.02409
logo SMARTSMART
31,780.83
logo WBTCWBTC
0.0005661
logo LEOLEO
4.81
logo LINKLINK
3.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Rarible của bạn

01

Nhập số lượng RARI của bạn

Nhập số lượng RARI của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rarible hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rarible.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rarible sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Rarible

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rarible sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rarible sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rarible sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rarible sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rarible (RARI)

Tìm hiểu thêm về Rarible (RARI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.