logo RavencoinChuyển đổi 1 Ravencoin (RVN) sang West African Cfa Franc (XOF)

RVN/XOF: 1 RVNFCFA6.75 XOF

logo Ravencoin
RVN
logo XOF
XOF

Lần cập nhật mới nhất :

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA6.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,983,045,000.00 RVN, tổng vốn hóa thị trường của Ravencoin tính bằng XOF là FCFA59,471,535,503,210.23. Trong 24h qua, giá của Ravencoin tính bằng XOF đã tăng FCFA0.0002571, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ravencoin tính bằng XOF là FCFA167.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA5.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1RVN sang XOF

FCFA6.75+2.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang XOF là FCFA6.75 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +2.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RVN/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/XOF trong ngày qua.

Giao dịch Ravencoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RavencoinRVN/USDT
Spot
$ 0.01119
-0.7%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01119
+0.04%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RVN/USDT là $0.01119, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.7%, Giá giao dịch Giao ngay RVN/USDT là $0.01119 và -0.7%, và Giá giao dịch Hợp đồng RVN/USDT là $0.01119 và +0.04%.

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi RVN sang XOF

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1RVN
6.75XOF
2RVN
13.50XOF
3RVN
20.26XOF
4RVN
27.01XOF
5RVN
33.76XOF
6RVN
40.52XOF
7RVN
47.27XOF
8RVN
54.03XOF
9RVN
60.78XOF
10RVN
67.53XOF
100RVN
675.38XOF
500RVN
3,376.93XOF
1000RVN
6,753.86XOF
5000RVN
33,769.32XOF
10000RVN
67,538.64XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang RVN

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1XOF
0.148RVN
2XOF
0.2961RVN
3XOF
0.4441RVN
4XOF
0.5922RVN
5XOF
0.7403RVN
6XOF
0.8883RVN
7XOF
1.03RVN
8XOF
1.18RVN
9XOF
1.33RVN
10XOF
1.48RVN
1000XOF
148.06RVN
5000XOF
740.31RVN
10000XOF
1,480.63RVN
50000XOF
7,403.16RVN
100000XOF
14,806.33RVN

Các bảng chuyển đổi số tiền từ RVN sang XOF và từ XOF sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RVN sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XOF sang RVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RVN = $0.01 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹0.96 INR , 1 RVN = Rp174.33 IDR,1 RVN = $0.02 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XOF
XOF
logo GTGT
0.03817
logo BTCBTC
0.00001028
logo ETHETH
0.0004708
logo USDTUSDT
0.851
logo XRPXRP
0.3997
logo BNBBNB
0.001406
logo SOLSOL
0.006821
logo USDCUSDC
0.8504
logo DOGEDOGE
5.00
logo ADAADA
1.27
logo TRXTRX
3.69
logo STETHSTETH
0.0004632
logo SMARTSMART
573.29
logo WBTCWBTC
0.00001026
logo TONTON
0.2254
logo LEOLEO
0.08757

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ravencoin của bạn

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ravencoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.