Chuyển đổi 1 Raydium (RAY) sang Indian Rupee (INR)
RAY/INR: 1 RAY ≈ ₹132.08 INR
Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹132.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 290,848,000.00 RAY, tổng vốn hóa thị trường của Raydium tính bằng INR là ₹3,209,311,310,208.80. Trong 24h qua, giá của Raydium tính bằng INR đã tăng ₹0.0679, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.50%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Raydium tính bằng INR là ₹1,406.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1RAY sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang INR là ₹132.08 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.50% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RAY/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/INR trong ngày qua.
Giao dịch Raydium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.57 | +4.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.57 | +4.99% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RAY/USDT là $1.57, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.57%, Giá giao dịch Giao ngay RAY/USDT là $1.57 và +4.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng RAY/USDT là $1.57 và +4.99%.
Bảng chuyển đổi Raydium sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi RAY sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAY | 134.16INR |
2RAY | 268.33INR |
3RAY | 402.50INR |
4RAY | 536.67INR |
5RAY | 670.84INR |
6RAY | 805.01INR |
7RAY | 939.18INR |
8RAY | 1,073.35INR |
9RAY | 1,207.52INR |
10RAY | 1,341.69INR |
100RAY | 13,416.90INR |
500RAY | 67,084.54INR |
1000RAY | 134,169.09INR |
5000RAY | 670,845.47INR |
10000RAY | 1,341,690.94INR |
Bảng chuyển đổi INR sang RAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.007453RAY |
2INR | 0.0149RAY |
3INR | 0.02235RAY |
4INR | 0.02981RAY |
5INR | 0.03726RAY |
6INR | 0.04471RAY |
7INR | 0.05217RAY |
8INR | 0.05962RAY |
9INR | 0.06707RAY |
10INR | 0.07453RAY |
100000INR | 745.32RAY |
500000INR | 3,726.64RAY |
1000000INR | 7,453.28RAY |
5000000INR | 37,266.40RAY |
10000000INR | 74,532.81RAY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ RAY sang INR và từ INR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RAY sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang RAY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $38.54 CUP |
![]() | Esc158.66 CVE |
![]() | $3.54 FJD |
![]() | £1.21 FKP |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | £1.21 GGP |
![]() | D113.03 GMD |
![]() | GFr13,967.77 GNF |
![]() | Q12.41 GTQ |
![]() | L39.89 HNL |
![]() | G211.68 HTG |
![]() | £1.21 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RAY = $undefined USD, 1 RAY = € EUR, 1 RAY = ₹ INR , 1 RAY = Rp IDR,1 RAY = $ CAD, 1 RAY = £ GBP, 1 RAY = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2959 |
![]() | 0.00007171 |
![]() | 0.00319 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.67 |
![]() | 0.01031 |
![]() | 0.04823 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.28 |
![]() | 35.25 |
![]() | 26.71 |
![]() | 0.003188 |
![]() | 3,676.28 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.0000714 |
![]() | 0.6107 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Raydium của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Raydium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

Qual é o Raydium (RAY)? Visão geral de A a Z das principais bolsas DEX na Solana (Atualização 2025)
Raydium (RAY) é uma das principais bolsas descentralizadas (DEXs) na Solana, oferecendo transações rápidas e de baixo custo e liquidez profunda para traders.

Arquivo do ETF Grayscale XRP: Implicações para Ripple e mercado de criptomoedas
O registo do ETF XRP da Grayscale poderia impulsionar a adoção institucional, remodelar a situação legal da Ripple e impactar o crescimento do mercado do XRP.

Notícias diárias | Ações dos EUA fortes, mas mercado de criptomoedas fraco; Grayscale’s Mini Spot Bitcoin ETFs começaram a ser negociados; A16z liderou o investimento na Daylight, leva
Powell _As observações dovish sugeriram um possível corte nas taxas de juro em setembro, impulsionando ações fortes nos EUA, mas mercados de criptomoedas lentos_ O mini ETF de Bitcoin Spot da Grayscale começou a ser negociado

Notícias Diárias | BTC Sofreu uma Retração, Altcoins Geralmente Declinaram; Grayscale Retirou a Aplicação de Futuros ETF de Ethereum; Projeto DePIN da Solana Adquiriu a Rede PlanetWatch
O mercado de criptomoedas teve um desempenho fraco hoje, com o BTC passando por uma retração e as moedas falsas geralmente caindo. A Grayscale retirou a aplicação do ETF de futuros do Ethereum. O projeto Solana DePIN adquiriu a rede PlanetWatch.

Notícias diárias | Grayscale submeteu o pedido de "Mini BTC"; Atualização de Dencun Ethereum ativada; Meme Coin do ecossistema Blast anunciou a distribuição de moedas
GBTC _A quota de mercado da s caiu abaixo de 50%, e a Grayscale submeteu um pedido de "Mini BTC"_ Atualização Ethereum Dencun ativada_ O projeto Blast Eco_ Meme anunciou airdrop $PAC.

Reduzir para metade do Bitcoin 2024: Grayscale Aponta Fatores por trás da Alta de Preço
A aprovação da SEC dos EUA de ETFs de Bitcoin à vista atrai investidores tradicionais para o mercado de Bitcoin
Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

O Token Meme que Impulsiona o Oficial Ray Lewis

Análise de Preço do Raydium (RAY): Recent Decline Amid Market Speculation

O que é Raydium (RAY)?

Raydium Cripto: Desbloqueando o Potencial DeFi na Solana

Conectando recursos globais de GPU para revolucionar o futuro do Machine Learning
