Chuyển đổi 1 Revuto (REVU) sang Pakistani Rupee (PKR)
REVU/PKR: 1 REVU ≈ ₨1.77 PKR
Revuto Thị trường hôm nay
Revuto đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REVU được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨1.77. Với nguồn cung lưu hành là 135,113,460.00 REVU, tổng vốn hóa thị trường của REVU tính bằng PKR là ₨66,572,938,233.93. Trong 24h qua, giá của REVU tính bằng PKR đã giảm ₨-0.0003535, thể hiện mức giảm -5.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REVU tính bằng PKR là ₨66.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨1.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1REVU sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REVU sang PKR là ₨1.77 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -5.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REVU/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REVU/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Revuto
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.006243 | -7.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REVU/USDT là $0.006243, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.53%, Giá giao dịch Giao ngay REVU/USDT là $0.006243 và -7.53%, và Giá giao dịch Hợp đồng REVU/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Revuto sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi REVU sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REVU | 1.70PKR |
2REVU | 3.40PKR |
3REVU | 5.10PKR |
4REVU | 6.81PKR |
5REVU | 8.51PKR |
6REVU | 10.21PKR |
7REVU | 11.92PKR |
8REVU | 13.62PKR |
9REVU | 15.32PKR |
10REVU | 17.02PKR |
100REVU | 170.28PKR |
500REVU | 851.43PKR |
1000REVU | 1,702.87PKR |
5000REVU | 8,514.36PKR |
10000REVU | 17,028.73PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang REVU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.5872REVU |
2PKR | 1.17REVU |
3PKR | 1.76REVU |
4PKR | 2.34REVU |
5PKR | 2.93REVU |
6PKR | 3.52REVU |
7PKR | 4.11REVU |
8PKR | 4.69REVU |
9PKR | 5.28REVU |
10PKR | 5.87REVU |
1000PKR | 587.24REVU |
5000PKR | 2,936.21REVU |
10000PKR | 5,872.42REVU |
50000PKR | 29,362.13REVU |
100000PKR | 58,724.26REVU |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ REVU sang PKR và từ PKR sang REVU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000REVU sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang REVU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Revuto phổ biến
Revuto | 1 REVU |
---|---|
![]() | UM0.25 MRU |
![]() | ރ.0.1 MVR |
![]() | MK11.08 MWK |
![]() | C$0.24 NIO |
![]() | B/.0.01 PAB |
![]() | ₲49.84 PYG |
![]() | $0.05 SBD |
Revuto | 1 REVU |
---|---|
![]() | ₨0.08 SCR |
![]() | ج.س.2.93 SDG |
![]() | £0 SHP |
![]() | Sh3.65 SOS |
![]() | $0.19 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0.11 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REVU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REVU = $undefined USD, 1 REVU = € EUR, 1 REVU = ₹ INR , 1 REVU = Rp IDR,1 REVU = $ CAD, 1 REVU = £ GBP, 1 REVU = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0799 |
![]() | 0.00002129 |
![]() | 0.0009632 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.852 |
![]() | 0.003003 |
![]() | 0.01435 |
![]() | 1.80 |
![]() | 10.53 |
![]() | 2.65 |
![]() | 7.56 |
![]() | 0.0009637 |
![]() | 1,209.80 |
![]() | 0.00002132 |
![]() | 0.4465 |
![]() | 0.1911 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revuto của bạn
Nhập số lượng REVU của bạn
Nhập số lượng REVU của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revuto hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revuto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revuto sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Revuto
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revuto sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revuto sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revuto sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revuto sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revuto (REVU)

Монета GHIBLI: Анализ инновационных проектов MEME на цепочке SOL в 2025 году
Исследуйте Ghiblification, инновационный проект MEME на цепи SOL в 2025 году

Что такое Sui Coin? Узнайте больше о проекте Sui
Если вы погружаетесь в мир аирдропов, криптовалютных рынков или просто изучаете новые блокчейн-инновации, понимание Sui и его монеты является важным.

Токен PELL: Революционизация BTC Restaking и безопасности Web3 в 2025 году
Узнайте о влиянии токенов PELL на рестейкинг BTC и эффективность Web3, улучшая безопасность биткойна и формируя его финансовое будущее.

Монета NACHO в 2025 году: Ведущий токен MEME от Kaspa, стимулирующий инновации в DeFi
Исследуйте NACHO, мем-токен Kaspas, переформатирующий Web3 и DeFi, влияющий на быстрые блокчейны и криптотенденции в 2025 году. Откройте его полезность и будущее.

Монета PARTI: Революционизация инфраструктуры Web3 в 2025 году
Узнайте, как монета PARTI преобразовала инфраструктуру Web3 в 2025 году с помощью инструментов Particle Networks.

Цена на монету Флоки и анализ рынка на 2025 год
Исследуйте потенциал монет Floki 2025 года с нашим анализом прогнозов цен, роста экосистемы и тенденций принятия для обоснованных инвестиций.