Chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang South Korean Won (KRW)
XRP/KRW: 1 XRP ≈ ₩2,966.25 KRW
XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩2,966.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,043,300,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KRW là ₩229,307,671,982,469,335.88. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KRW đã tăng ₩0.02205, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KRW là ₩4,528.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩3.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KRW là ₩2,966.25 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +1.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KRW trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.22 | +1.00% | |
![]() Spot | $ 0.0000268 | +1.01% | |
![]() Spot | $ 2.22 | +1.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.22 | +1.49% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/USDT là $2.22, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.00%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/USDT là $2.22 và +1.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/USDT là $2.22 và +1.49%.
Bảng chuyển đổi XRP sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XRP sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 2,967.80KRW |
2XRP | 5,935.61KRW |
3XRP | 8,903.42KRW |
4XRP | 11,871.23KRW |
5XRP | 14,839.04KRW |
6XRP | 17,806.85KRW |
7XRP | 20,774.66KRW |
8XRP | 23,742.47KRW |
9XRP | 26,710.28KRW |
10XRP | 29,678.09KRW |
100XRP | 296,780.98KRW |
500XRP | 1,483,904.91KRW |
1000XRP | 2,967,809.82KRW |
5000XRP | 14,839,049.14KRW |
10000XRP | 29,678,098.29KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0003369XRP |
2KRW | 0.0006738XRP |
3KRW | 0.00101XRP |
4KRW | 0.001347XRP |
5KRW | 0.001684XRP |
6KRW | 0.002021XRP |
7KRW | 0.002358XRP |
8KRW | 0.002695XRP |
9KRW | 0.003032XRP |
10KRW | 0.003369XRP |
1000000KRW | 336.94XRP |
5000000KRW | 1,684.74XRP |
10000000KRW | 3,369.48XRP |
50000000KRW | 16,847.44XRP |
100000000KRW | 33,694.88XRP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang KRW và từ KRW sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | CHF1.89 CHF |
![]() | kr14.89 DKK |
![]() | £108.17 EGP |
![]() | ₫54,837.91 VND |
![]() | KM3.9 BAM |
![]() | USh8,280.7 UGX |
![]() | lei9.93 RON |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ﷼8.36 SAR |
![]() | ₵35.09 GHS |
![]() | د.ك0.68 KWD |
![]() | ₦3,605.23 NGN |
![]() | .د.ب0.84 BHD |
![]() | FCFA1,309.59 XAF |
![]() | K4,680.95 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $undefined USD, 1 XRP = € EUR, 1 XRP = ₹ INR , 1 XRP = Rp IDR,1 XRP = $ CAD, 1 XRP = £ GBP, 1 XRP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
PI chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01863 |
![]() | 0.000004517 |
![]() | 0.0001989 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1685 |
![]() | 0.0006573 |
![]() | 0.002979 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.5151 |
![]() | 2.19 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.0002006 |
![]() | 230.88 |
![]() | 0.2179 |
![]() | 0.000004571 |
![]() | 0.03944 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Какова будет цена XRP через 5 лет? Каковы технические преимущества XRP?
Уникальное положение XRP на пересечении традиционной финансовой сферы и технологии блокчейн делает его увлекательным активом в предстоящие годы.

Все, что вам нужно знать о XRP и новостях, связанных с SEC
В перспективе потенциальные изменения в руководстве SEC могут дополнительно способствовать XRP и более широкой криптовалютной индустрии.

Новости XRP, которые стоит посмотреть в 2025 году
Заявления Трампа о плане национальной криптовалютной резервной валюты вызвали рост цены XRP на 35% за 24 часа.

Прогноз цены Ripple XRP на 2025 год: Взаимодействие между технологическими инновациями и капиталом
Успех Ripple зависит от его способности сбалансировать технологические инновации и капитальные операции, снижая при этом зависимость от продаж XRP.

Прогноз цены XRP: будущая стоимость и рыночные тенденции
Изучите экспертные прогнозы цен XRP и анализ рынка на 2025 год и далее.

Понимание резерва XRP: требования и последствия для инвесторов
Узнайте о том, как требования к резервам XRP меняют правила игры.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Резервы XRP: Криптовалютная стратегия Трампа и перспективы будущего XRP

Тенденция монеты XRP: Недавнее изменение цены

Будет ли XRP расти? Комплексный анализ будущего потенциала XRP

Что движет цену XRP?

Подъем XRP, обзор 9 проектов с соответствующими экосистемами
