logo XRPChuyển đổi 1 XRP (XRP) sang Mozambican Metical (MZN)

XRP/MZN: 1 XRPMT142.77 MZN

logo XRP
XRP
logo MZN
MZN

Lần cập nhật mới nhất :

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT142.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,043,300,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MZN là MT529,410,854,429,803.29. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MZN đã tăng MT0.0502, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MZN là MT217.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.1716.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang MZN

MT142.77+2.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MZN là MT142.77 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +2.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MZN trong ngày qua.

Giao dịch XRP

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo XRPXRP/USDT
Spot
$ 2.22
+2.33%
logo XRPXRP/BTC
Spot
$ 0.00002693
+1.62%
logo XRPXRP/USDC
Spot
$ 2.22
+2.96%
logo XRPXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2.22
+3.04%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/USDT là $2.22, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.33%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/USDT là $2.22 và +2.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/USDT là $2.22 và +3.04%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi XRP sang MZN

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1XRP
142.78MZN
2XRP
285.57MZN
3XRP
428.35MZN
4XRP
571.14MZN
5XRP
713.93MZN
6XRP
856.71MZN
7XRP
999.50MZN
8XRP
1,142.28MZN
9XRP
1,285.07MZN
10XRP
1,427.86MZN
100XRP
14,278.62MZN
500XRP
71,393.11MZN
1000XRP
142,786.23MZN
5000XRP
713,931.17MZN
10000XRP
1,427,862.34MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang XRP

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1MZN
0.007003XRP
2MZN
0.014XRP
3MZN
0.02101XRP
4MZN
0.02801XRP
5MZN
0.03501XRP
6MZN
0.04202XRP
7MZN
0.04902XRP
8MZN
0.05602XRP
9MZN
0.06303XRP
10MZN
0.07003XRP
100000MZN
700.34XRP
500000MZN
3,501.73XRP
1000000MZN
7,003.47XRP
5000000MZN
35,017.38XRP
10000000MZN
70,034.76XRP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang MZN và từ MZN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MZN sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $undefined USD, 1 XRP = € EUR, 1 XRP = ₹ INR , 1 XRP = Rp IDR,1 XRP = $ CAD, 1 XRP = £ GBP, 1 XRP = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MZN
MZN
logo GTGT
0.3869
logo BTCBTC
0.00009417
logo ETHETH
0.004198
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.50
logo BNBBNB
0.01359
logo SOLSOL
0.06349
logo USDCUSDC
7.82
logo ADAADA
10.87
logo DOGEDOGE
46.74
logo TRXTRX
35.00
logo STETHSTETH
0.004169
logo SMARTSMART
4,807.57
logo PIPI
4.54
logo WBTCWBTC
0.00009421
logo LEOLEO
0.7986

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.