Chuyển đổi 1 RoOLZ (GODL) sang Croatian Kuna (HRK)
GODL/HRK: 1 GODL ≈ kn0.01 HRK
RoOLZ Thị trường hôm nay
RoOLZ đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RoOLZ được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.007088. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 309,280,000.00 GODL, tổng vốn hóa thị trường của RoOLZ tính bằng HRK là kn14,798,340.60. Trong 24h qua, giá của RoOLZ tính bằng HRK đã tăng kn0.0001039, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +10.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RoOLZ tính bằng HRK là kn0.2038, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.006288.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GODL sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GODL sang HRK là kn0.00 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +10.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GODL/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GODL/HRK trong ngày qua.
Giao dịch RoOLZ
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001059 | +11.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GODL/USDT là $0.001059, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +11.85%, Giá giao dịch Giao ngay GODL/USDT là $0.001059 và +11.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng GODL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi RoOLZ sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi GODL sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GODL | 0.00HRK |
2GODL | 0.01HRK |
3GODL | 0.02HRK |
4GODL | 0.02HRK |
5GODL | 0.03HRK |
6GODL | 0.04HRK |
7GODL | 0.04HRK |
8GODL | 0.05HRK |
9GODL | 0.06HRK |
10GODL | 0.07HRK |
100000GODL | 708.80HRK |
500000GODL | 3,544.01HRK |
1000000GODL | 7,088.02HRK |
5000000GODL | 35,440.12HRK |
10000000GODL | 70,880.25HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang GODL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 141.08GODL |
2HRK | 282.16GODL |
3HRK | 423.24GODL |
4HRK | 564.33GODL |
5HRK | 705.41GODL |
6HRK | 846.49GODL |
7HRK | 987.58GODL |
8HRK | 1,128.66GODL |
9HRK | 1,269.74GODL |
10HRK | 1,410.83GODL |
100HRK | 14,108.30GODL |
500HRK | 70,541.51GODL |
1000HRK | 141,083.02GODL |
5000HRK | 705,415.11GODL |
10000HRK | 1,410,830.23GODL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GODL sang HRK và từ HRK sang GODL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000GODL sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang GODL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1RoOLZ phổ biến
RoOLZ | 1 GODL |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.09 INR |
![]() | Rp15.93 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
RoOLZ | 1 GODL |
---|---|
![]() | ₽0.1 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.15 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GODL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GODL = $0 USD, 1 GODL = €0 EUR, 1 GODL = ₹0.09 INR , 1 GODL = Rp15.93 IDR,1 GODL = $0 CAD, 1 GODL = £0 GBP, 1 GODL = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0008688 |
![]() | 0.03869 |
![]() | 74.07 |
![]() | 34.53 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.585 |
![]() | 74.06 |
![]() | 427.00 |
![]() | 108.92 |
![]() | 313.08 |
![]() | 0.03869 |
![]() | 51,905.10 |
![]() | 0.0008706 |
![]() | 18.22 |
![]() | 5.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng RoOLZ của bạn
Nhập số lượng GODL của bạn
Nhập số lượng GODL của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RoOLZ hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RoOLZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RoOLZ sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RoOLZ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RoOLZ sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RoOLZ sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RoOLZ sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi RoOLZ sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RoOLZ (GODL)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.