Chuyển đổi 1 RUNE (RUNE) sang Kenyan Shilling (KES)
RUNE/KES: 1 RUNE ≈ KSh161.43 KES
RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh161.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,754,880.00 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng KES là KSh7,327,257,226,075.00. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng KES đã tăng KSh0.003033, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng KES là KSh2,693.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh1.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1RUNE sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang KES là KSh161.42 KES, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RUNE/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/KES trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.26 | +1.44% | |
![]() Spot | $ 1.23 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.26 | +1.69% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RUNE/USDT là $1.26, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.44%, Giá giao dịch Giao ngay RUNE/USDT là $1.26 và +1.44%, và Giá giao dịch Hợp đồng RUNE/USDT là $1.26 và +1.69%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi RUNE sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 161.42KES |
2RUNE | 322.85KES |
3RUNE | 484.28KES |
4RUNE | 645.71KES |
5RUNE | 807.14KES |
6RUNE | 968.56KES |
7RUNE | 1,129.99KES |
8RUNE | 1,291.42KES |
9RUNE | 1,452.85KES |
10RUNE | 1,614.28KES |
100RUNE | 16,142.81KES |
500RUNE | 80,714.08KES |
1000RUNE | 161,428.16KES |
5000RUNE | 807,140.82KES |
10000RUNE | 1,614,281.64KES |
Bảng chuyển đổi KES sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.006194RUNE |
2KES | 0.01238RUNE |
3KES | 0.01858RUNE |
4KES | 0.02477RUNE |
5KES | 0.03097RUNE |
6KES | 0.03716RUNE |
7KES | 0.04336RUNE |
8KES | 0.04955RUNE |
9KES | 0.05575RUNE |
10KES | 0.06194RUNE |
100000KES | 619.47RUNE |
500000KES | 3,097.35RUNE |
1000000KES | 6,194.70RUNE |
5000000KES | 30,973.52RUNE |
10000000KES | 61,947.05RUNE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ RUNE sang KES và từ KES sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RUNE sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang RUNE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | CHF1.06 CHF |
![]() | kr8.36 DKK |
![]() | £60.73 EGP |
![]() | ₫30,786.52 VND |
![]() | KM2.19 BAM |
![]() | USh4,648.86 UGX |
![]() | lei5.57 RON |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ﷼4.69 SAR |
![]() | ₵19.7 GHS |
![]() | د.ك0.38 KWD |
![]() | ₦2,024.01 NGN |
![]() | .د.ب0.47 BHD |
![]() | FCFA735.21 XAF |
![]() | K2,627.93 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RUNE = $undefined USD, 1 RUNE = € EUR, 1 RUNE = ₹ INR , 1 RUNE = Rp IDR,1 RUNE = $ CAD, 1 RUNE = £ GBP, 1 RUNE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
TON chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1681 |
![]() | 0.00004587 |
![]() | 0.001924 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.006234 |
![]() | 0.02947 |
![]() | 3.87 |
![]() | 5.45 |
![]() | 22.67 |
![]() | 16.30 |
![]() | 0.001942 |
![]() | 2,591.83 |
![]() | 0.00004613 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.2702 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

THORChain币:关于RUNE代币你需要知道的事项
发现 THORChain,这一革命性的跨链流动性协议。

什么是 RUNES 代币?它如何在 Solana 上挑战比特币的 RUNE?
从快速交易到社区治理,RUNES正重新定义代币项目的可能性。

gate直播AMA回顾-SATOSHI•RUNE•TITAN
LayerX协议是基于BitLayer主网的GameFi游戏发行平台。其首款游戏“Glorious Victory”目前正在测试中,计划于6月1日正式上线。

比特币的Meme币复兴:亚洲的机构投资者如何推动Runes的增长
教育和意识是推动符文协议采用的关键

第一行情|BTC 持续震荡行情;Runes 交易活动显著下降;Layer 3 将发布代币空投;华尔街收高,亚洲股市攀升至 15 个月高位
加密市场持续震荡,市场信心缺乏;Runes 交易活动显著下降;Layer 3 将发布代币空投;华尔街收高;亚洲股市攀升至 15 个月高位

Runes 火爆出圈,能否成为减半后新炒作叙事?
第四次减半尘埃落定,比特币后市将受哪些新叙事推动