Chuyển đổi 1 RUNE (RUNE) sang Moldovan Leu (MDL)
RUNE/MDL: 1 RUNE ≈ L20.61 MDL
RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE được chuyển đổi thành Moldovan Leu (MDL) là L20.60. Với nguồn cung lưu hành là 351,714,900.00 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng MDL là L126,334,687,026.50. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng MDL đã giảm L-0.06891, thể hiện mức giảm -5.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng MDL là L363.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.1483.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1RUNE sang MDL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang MDL là L20.60 MDL, với tỷ lệ thay đổi là -5.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RUNE/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/MDL trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.19 | -5.99% | |
![]() Spot | $ 1.17 | -7.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.19 | -5.63% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RUNE/USDT là $1.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.99%, Giá giao dịch Giao ngay RUNE/USDT là $1.19 và -5.99%, và Giá giao dịch Hợp đồng RUNE/USDT là $1.19 và -5.63%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi RUNE sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 20.60MDL |
2RUNE | 41.21MDL |
3RUNE | 61.81MDL |
4RUNE | 82.42MDL |
5RUNE | 103.02MDL |
6RUNE | 123.63MDL |
7RUNE | 144.23MDL |
8RUNE | 164.84MDL |
9RUNE | 185.44MDL |
10RUNE | 206.05MDL |
100RUNE | 2,060.50MDL |
500RUNE | 10,302.54MDL |
1000RUNE | 20,605.09MDL |
5000RUNE | 103,025.48MDL |
10000RUNE | 206,050.96MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 0.04853RUNE |
2MDL | 0.09706RUNE |
3MDL | 0.1455RUNE |
4MDL | 0.1941RUNE |
5MDL | 0.2426RUNE |
6MDL | 0.2911RUNE |
7MDL | 0.3397RUNE |
8MDL | 0.3882RUNE |
9MDL | 0.4367RUNE |
10MDL | 0.4853RUNE |
10000MDL | 485.31RUNE |
50000MDL | 2,426.58RUNE |
100000MDL | 4,853.16RUNE |
500000MDL | 24,265.84RUNE |
1000000MDL | 48,531.68RUNE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ RUNE sang MDL và từ MDL sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RUNE sang MDL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MDL sang RUNE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₩1,574.26 KRW |
![]() | ₴48.87 UAH |
![]() | NT$37.75 TWD |
![]() | ₨328.3 PKR |
![]() | ₱65.76 PHP |
![]() | $1.74 AUD |
![]() | Kč26.54 CZK |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | RM4.97 MYR |
![]() | zł4.52 PLN |
![]() | kr12.02 SEK |
![]() | R20.59 ZAR |
![]() | Rs360.37 LKR |
![]() | $1.53 SGD |
![]() | $1.89 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RUNE = $undefined USD, 1 RUNE = € EUR, 1 RUNE = ₹ INR , 1 RUNE = Rp IDR,1 RUNE = $ CAD, 1 RUNE = £ GBP, 1 RUNE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
TON chuyển đổi sang MDL
LINK chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.26 |
![]() | 0.0003365 |
![]() | 0.0151 |
![]() | 28.68 |
![]() | 12.87 |
![]() | 0.04538 |
![]() | 0.2177 |
![]() | 28.67 |
![]() | 158.22 |
![]() | 40.74 |
![]() | 124.71 |
![]() | 0.01512 |
![]() | 19,070.62 |
![]() | 0.000333 |
![]() | 7.12 |
![]() | 1.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT,MDL sang BTC,MDL sang ETH,MDL sang USBT , MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

عملة THORChain: ما تحتاج لمعرفته حول رمز RUNE
اكتشف THORChain، بروتوكول السيولة الثوري عبر السلاسل.

ما هي عملة RUNES؟ كيف تتحدى RUNE لبيتكوين على شبكة Solana؟
من المعاملات السريعة إلى حوكمة المجتمع ، يعيد RUNES تعريف إمكانيات مشاريع الرموز.

gateLive AMA إعادة تلخيص - SATOSHI•RUNE•TITAN
بروتوكول LayerX هو منصة إطلاق ألعاب GameFi استنادًا إلى شبكة BitLayer الرئيسية. لعبته الأولى، "Glorious Victory"، حاليًا في مرحلة الاختبار ومن المقرر إطلاقها رسميًا في 1 يونيو.

حققت الرونات نجاحًا كبيرًا، مما أدى إلى زيادة رسوم تداول BTC. تعلن Worldcoin عن إطلاق شبكة ذات طبقتين، سلسلة العالم.

قطاعات الذكاء الاصطناعي والميمي ارتفعت بقوة. سوف تصدر تيثر 1 مليار USDT إضافي. قام رونستون بتنقيب أكبر كتلة في تاريخ بيتكوين وأعلن عن توزيع مجاني. سيتم فتح العديد من الرموز مثل ARB في مارس.
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

ما هي سلسلة ثور؟ كل ما تريد معرفته عن RUNE

تحليل سعر RUNE: القيمة الفريدة لـ THORChain واتجاهات السوق

ما هو دائرة النقش الخاصة بـ Rune؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول RSIC

نموذج النظام البيئي للبيتكوين | CryptoSnap X هايتي

أخبار THORChain: أحدث التحديثات والتطورات والرؤى السوقية
