logo RUNEChuyển đổi 1 RUNE (RUNE) sang Namibian Dollar (NAD)

RUNE/NAD: 1 RUNE$19.94 NAD

logo RUNE
RUNE
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

RUNE Thị trường hôm nay

RUNE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUNE được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $19.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,800,000.00 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng NAD là $122,105,095,181.79. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng NAD đã tăng $0.04195, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng NAD là $363.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1482.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1RUNE sang NAD

$19.93+3.78%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang NAD là $19.93 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RUNE/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/NAD trong ngày qua.

Giao dịch RUNE

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RUNERUNE/USDT
Spot
$ 1.15
+4.05%
logo RUNERUNE/USDC
Spot
$ 1.17
+3.43%
logo RUNERUNE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.15
+4.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RUNE/USDT là $1.15, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.05%, Giá giao dịch Giao ngay RUNE/USDT là $1.15 và +4.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng RUNE/USDT là $1.15 và +4.06%.

Bảng chuyển đổi RUNE sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi RUNE sang NAD

logo RUNESố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1RUNE
19.93NAD
2RUNE
39.87NAD
3RUNE
59.80NAD
4RUNE
79.74NAD
5RUNE
99.67NAD
6RUNE
119.61NAD
7RUNE
139.54NAD
8RUNE
159.48NAD
9RUNE
179.41NAD
10RUNE
199.35NAD
100RUNE
1,993.52NAD
500RUNE
9,967.62NAD
1000RUNE
19,935.25NAD
5000RUNE
99,676.25NAD
10000RUNE
199,352.51NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang RUNE

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo RUNE
1NAD
0.05016RUNE
2NAD
0.1003RUNE
3NAD
0.1504RUNE
4NAD
0.2006RUNE
5NAD
0.2508RUNE
6NAD
0.3009RUNE
7NAD
0.3511RUNE
8NAD
0.4012RUNE
9NAD
0.4514RUNE
10NAD
0.5016RUNE
10000NAD
501.62RUNE
50000NAD
2,508.11RUNE
100000NAD
5,016.23RUNE
500000NAD
25,081.19RUNE
1000000NAD
50,162.39RUNE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ RUNE sang NAD và từ NAD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RUNE sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAD sang RUNE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1RUNE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RUNE = $1.15 USD, 1 RUNE = €1.03 EUR, 1 RUNE = ₹95.66 INR , 1 RUNE = Rp17,369.35 IDR,1 RUNE = $1.55 CAD, 1 RUNE = £0.86 GBP, 1 RUNE = ฿37.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.40
logo BTCBTC
0.0003441
logo ETHETH
0.01516
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
12.59
logo BNBBNB
0.04955
logo SOLSOL
0.2256
logo USDCUSDC
28.71
logo ADAADA
39.33
logo DOGEDOGE
167.00
logo TRXTRX
127.57
logo STETHSTETH
0.01529
logo SMARTSMART
17,804.07
logo PIPI
16.71
logo WBTCWBTC
0.0003456
logo LEOLEO
2.90

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng RUNE của bạn

01

Nhập số lượng RUNE của bạn

Nhập số lượng RUNE của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RUNE

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.