Chuyển đổi 1 RUNE (RUNE) sang Namibian Dollar (NAD)
RUNE/NAD: 1 RUNE ≈ $20.02 NAD
RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $20.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,800,000.00 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng NAD là $122,638,305,204.41. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng NAD đã tăng $0.01193, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng NAD là $363.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1482.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1RUNE sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang NAD là $20.02 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RUNE/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/NAD trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.14 | +0.79% | |
![]() Spot | $ 1.16 | -0.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.14 | +2.14% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RUNE/USDT là $1.14, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.79%, Giá giao dịch Giao ngay RUNE/USDT là $1.14 và +0.79%, và Giá giao dịch Hợp đồng RUNE/USDT là $1.14 và +2.14%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi RUNE sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 20.02NAD |
2RUNE | 40.04NAD |
3RUNE | 60.06NAD |
4RUNE | 80.08NAD |
5RUNE | 100.11NAD |
6RUNE | 120.13NAD |
7RUNE | 140.15NAD |
8RUNE | 160.17NAD |
9RUNE | 180.20NAD |
10RUNE | 200.22NAD |
100RUNE | 2,002.23NAD |
500RUNE | 10,011.15NAD |
1000RUNE | 20,022.30NAD |
5000RUNE | 100,111.52NAD |
10000RUNE | 200,223.05NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.04994RUNE |
2NAD | 0.09988RUNE |
3NAD | 0.1498RUNE |
4NAD | 0.1997RUNE |
5NAD | 0.2497RUNE |
6NAD | 0.2996RUNE |
7NAD | 0.3496RUNE |
8NAD | 0.3995RUNE |
9NAD | 0.4494RUNE |
10NAD | 0.4994RUNE |
10000NAD | 499.44RUNE |
50000NAD | 2,497.21RUNE |
100000NAD | 4,994.42RUNE |
500000NAD | 24,972.14RUNE |
1000000NAD | 49,944.29RUNE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ RUNE sang NAD và từ NAD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000RUNE sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAD sang RUNE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $20.02 NAD |
![]() | ₼1.95 AZN |
![]() | Sh3,124.97 TZS |
![]() | so'm14,618.06 UZS |
![]() | FCFA675.86 XOF |
![]() | $1,110.61 ARS |
![]() | دج152.14 DZD |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₨52.65 MUR |
![]() | ﷼0.44 OMR |
![]() | S/4.32 PEN |
![]() | дин. or din.120.59 RSD |
![]() | $180.73 JMD |
![]() | TT$7.81 TTD |
![]() | kr156.84 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RUNE = $undefined USD, 1 RUNE = € EUR, 1 RUNE = ₹ INR , 1 RUNE = Rp IDR,1 RUNE = $ CAD, 1 RUNE = £ GBP, 1 RUNE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
PI chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.41 |
![]() | 0.0003473 |
![]() | 0.01515 |
![]() | 28.72 |
![]() | 12.51 |
![]() | 0.04763 |
![]() | 0.226 |
![]() | 28.71 |
![]() | 39.53 |
![]() | 168.76 |
![]() | 127.07 |
![]() | 0.01518 |
![]() | 18,720.97 |
![]() | 16.85 |
![]() | 0.0003483 |
![]() | 2.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

THORChain币:关于RUNE代币你需要知道的事项
发现 THORChain,这一革命性的跨链流动性协议。

什么是 RUNES 代币?它如何在 Solana 上挑战比特币的 RUNE?
从快速交易到社区治理,RUNES正重新定义代币项目的可能性。

gate直播AMA回顾-SATOSHI•RUNE•TITAN
LayerX协议是基于BitLayer主网的GameFi游戏发行平台。其首款游戏“Glorious Victory”目前正在测试中,计划于6月1日正式上线。

比特币的Meme币复兴:亚洲的机构投资者如何推动Runes的增长
教育和意识是推动符文协议采用的关键

第一行情|BTC 持续震荡行情;Runes 交易活动显著下降;Layer 3 将发布代币空投;华尔街收高,亚洲股市攀升至 15 个月高位
加密市场持续震荡,市场信心缺乏;Runes 交易活动显著下降;Layer 3 将发布代币空投;华尔街收高;亚洲股市攀升至 15 个月高位

Runes 火爆出圈,能否成为减半后新炒作叙事?
第四次减半尘埃落定,比特币后市将受哪些新叙事推动